NBD Company Number:NBDML104305927
Address:3, Cheomdan-ro 267beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si Gyeonggi-do 15606
The latest trade data of this company is 2024-09-19
KOREA Importer/Exporter
Data Source:List Data
Records:1498 Buyers:17 Suppliers:18
Related Product HS Code: 68109900 73259990
Related Trading Partners: АО ЯМСЫ , VIDIKHA COMPANY LIMITED. , АКЦИОНЕРНОЕ ОБЩЕСТВО ЯМСЫ MORE
SUNJINTECH.CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-27. It is the first time for SUNJINTECH.CO., LTD. to appear in the customs data of the KOREA,and at present, NBD Customs Data system has included 1498 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SUNJINTECH.CO., LTD., 17 procurers and 18 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 8 | 29 | 1 | 53 | 0 |
2023 | Import | 9 | 3 | 4 | 353 | 0 |
2022 | Export | 5 | 18 | 1 | 27 | 0 |
2022 | Import | 9 | 3 | 5 | 351 | 0 |
2021 | Export | 2 | 7 | 2 | 18 | 0 |
2021 | Import | 7 | 2 | 1 | 341 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SUNJINTECH.CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SUNJINTECH.CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-19.
Recent customs import and export records of SUNJINTECH.CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-19 | Import | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G05, KÍCH THƯỚC: (1110X125X32) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2024-09-19 | Import | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G09, KÍCH THƯỚC: (1010X150X30) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2024-09-19 | Import | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G08, KÍCH THƯỚC: (910X150X32) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2024-09-19 | Import | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: VC864H01L05, KÍCH THƯỚC: 1135 X 230 X 32 MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | H***D | More |
2024-09-19 | Import | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G03, KÍCH THƯỚC: (910X125X40) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2021-07-22 | Export | 8483400000 | PINION GEAR / SCM 440/M7*24T (SHIP PARTS) | GHANA | P***. | More |
2021-07-22 | Export | 8501400000 | WINDGLASS HYD MOTOR/MRH 750T/W-1 (SHIP STORES) | GHANA | P***. | More |
2021-01-28 | Export | 73072210 | Straight threaded connector valves, stainless steel Stainless kind XL kipling, not welded butt type, diameter of 0.59mm, a New 100% | VIETNAM | S***. | More |
2021-01-26 | Export | 73181590 | Stainless steel bolts type of threaded / Stainless NUTS, BOLTS, not welded butt type, diameter of 0.125mm ~ 0.375mm, the New 100% | VIETNAM | S***. | More |
2021-01-25 | Export | 73269099 | Hoods with stainless steel threaded Stainless kind CAP 15A, unfilled type butt diameter of 0.59mm, a New 100% | VIETNAM | S***. | More |