NBD Company Number:NBDX2H170783089
The latest trade data of this company is 2024-09-19
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:328 Buyers:3 Suppliers:1
Related Product HS Code: 73259990
Related Trading Partners: TIANJIN GAOSTEEL GROUP CO.,LTD , SWENG MAJU SDN. BHD , SUNJINTECH.CO., LTD. MORE
VIDIKHA COMPANY LIMITED. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2023-03-19. It is the first time for VIDIKHA COMPANY LIMITED. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 328 customs import and export records related to it, and among the trade partners of VIDIKHA COMPANY LIMITED., 3 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 2 | 1 | 2 | 129 | 0 |
2023 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of VIDIKHA COMPANY LIMITED. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of VIDIKHA COMPANY LIMITED. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-19.
Recent customs import and export records of VIDIKHA COMPANY LIMITED. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-08-24 | Import | 72269919 | ALLOY STEEL BELT, COLD ROLLED BLUE PAINTED COIL,KT 0.5X19XC(MM), CHINA STANDARD GB/T25820-2018, FE CONTENT 99.233%,C 0.14%,NSX TIANJIN GAOSTEEL GROUP CO., LTD, NEW 100% | CHINA | T***D | More |
2024-09-19 | Export | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G05, KÍCH THƯỚC: (1110X125X32) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | KOREA | S***. | More |
2024-09-19 | Export | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G09, KÍCH THƯỚC: (1010X150X30) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | KOREA | S***. | More |
2024-09-19 | Export | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G08, KÍCH THƯỚC: (910X150X32) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | KOREA | S***. | More |
2024-09-19 | Export | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G03, KÍCH THƯỚC: (910X125X40) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | KOREA | S***. | More |
2024-09-07 | Export | 73259990 | BỘ PHẬN CỦA THANG MÁY: ĐỐI TRỌNG BẰNG GANG ĐÚC, DÙNG ĐỂ CÂN BẰNG VỚI KHỐI LƯỢNG CABIN VÀ TẢI, MODEL: 18110413G09, KÍCH THƯỚC: (1010X150X30) MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | KOREA | S***. | More |