NBD Company Number:NBDDIY367867344
The latest trade data of this company is 2024-10-03
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:759 Buyers:92 Suppliers:2
Related Product HS Code: 731210 73121005 73121081 73121083 73121085 73121090 73121099 73269090 84314900 84522900
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH , CTY TNHH PHƯỢNG THƯ , FAST COM SERVICES MORE
POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-06-27. It is the first time for POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 759 customs import and export records related to it, and among the trade partners of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD., 92 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 40 | 6 | 10 | 242 | 0 |
2022 | Export | 21 | 9 | 10 | 149 | 0 |
2022 | Import | 2 | 1 | 1 | 19 | 0 |
2021 | Export | 6 | 4 | 5 | 24 | 0 |
2020 | Export | 2 | 4 | 2 | 11 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-03.
Recent customs import and export records of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi không mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi , kích thước 15mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi không mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi, kích thước 16mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi không mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi , kích thước 21.5mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi, kích thước 15mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi không mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi, kích thước 12mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
2024-10-03 | Export | 7312109000 | CABLE DE ACERO SIN AISLAR | ECUADOR | A***A | More |
2024-10-03 | Export | 7312109000 | CABLE DE ACERO SIN AISLAR | ECUADOR | A***A | More |
2024-10-03 | Export | 7312109000 | CABLE DE ACERO SIN AISLAR | ECUADOR | A***A | More |
2024-10-03 | Export | 7312109000 | CABLE DE ACERO SIN AISLAR | ECUADOR | A***A | More |
2024-10-03 | Export | 7312109000 | CABLE DE ACERO SIN AISLAR | ECUADOR | A***A | More |