NBD Company Number:NBDDIY367867344
The latest trade data of this company is 2025-09-29
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1304 Buyers:126 Suppliers:2
Related Product HS Code: 731210 73121005 73121081 73121083 73121085 73121090 73121099 73269090 84314900 84522900
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH , CTY TNHH PHƯỢNG THƯ MORE
POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-06-27. It is the first time for POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 1304 customs import and export records related to it, and among the trade partners of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD., 126 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
| Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | Export | 57 | 8 | 11 | 441 | 0 |
| 2023 | Export | 40 | 6 | 10 | 242 | 0 |
| 2022 | Export | 21 | 9 | 10 | 149 | 0 |
| 2022 | Import | 2 | 1 | 1 | 19 | 0 |

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2025-09-29.
Recent customs import and export records of POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. are as follows:
| Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi, kích thước 15mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
| 2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi, kích thước 17.5mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
| 2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi không mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi , kích thước 15mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
| 2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi không mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi , kích thước 21.5mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
| 2022-08-03 | Import | 73121099 | Cáp thép xuôi không mạ kẽm được cuốn từ nhiều sợi, kích thước 16mmx1000m/cuộn, dùng trong công nghiệp. Mục đích sử dụng: dùng cho xe cẩu hàng trong kho. Không phải cáp thép dự ứng lực. Mới 100%. | CHINA | C***Ư | More |
| 2025-10-31 | Export | 8421230009 | 1. Oil filter CS 41018 / Maсляный фильтр для двигaтeль внутрeннeго сгoрaния, каталожный номер: CS 41018, кол-во 20 штук, новый, не бывшая в эксплуатации., 2025г.в. - кол. 20 шт, вес: 38 кг 2. мест 2, 2 картон.короб. 8. 000 9. 000 10. 2025/год, новый. 11. 02 Общее кол. мест: 2 | UZBEKISTAN | O***Y | More |
| 2025-10-30 | Export | 8421392008 | 1. Air filter / Воздушный фильтр (салонный), каталожный номер: 107-0266, количество 124штук, новый, не бывшая в эксплуатации - кол. 124 шт, вес: 93 кг 2. мест 3, 3 картон.короб. 8. 000 9. 000 10. 2025/год, новый. 11. 02 Общее кол. мест: 3 | UZBEKISTAN | O***Y | More |
| 2025-10-30 | Export | 8421290009 | 1. AIr-oil separator filter/ Фильтр масловоздушный сепаратор (Фильтр сепаратор) для компрессорного оборудования, каталожный номер: 12101/162575400, 200 штук, новый, не бывшая в эксплуатации., 2025г.в - кол. 200 шт, вес: 370 кг 2. мест 16, 16 картон.короб. 8. 000 9. 000 10. 2025/год, новый. 11. 02 Общее кол. мест: 16 | UZBEKISTAN | O***Y | More |
| 2025-10-28 | Export | 73121099000 | 4x20 CTNRS. STC: STEEL WIRE ROPE - HOT DIP GALVANIZED | PHILIPPINES | D***. | More |
| 2025-10-27 | Export | 8421230009 | 1. Топливный фильтр/Топливный фильтр для двигaтeль внутрeннeго сгoрaния, каталожный номер: FF256, новый, не бывшая в эксплуатации., 2025г.в. - кол. 150 шт, вес: 405 кг 2. мест 15, 15 картон.короб. 8. 000 9. 000 10. 2025/год, новый. 11. 02 Общее кол. мест: 15 | UZBEKISTAN | O***Y | More |