NBD Company Number:36VN314978939
The latest trade data of this company is 2022-09-20
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:84 Buyers:2 Suppliers:3
Related Product HS Code: 76169990 84629100
Related Trading Partners: POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. , HANDAN XINGANG FASTENER MANUFACTURING CO., LTD. , POWER MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 84 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH, 2 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 1 | 1 | 21 | 0 |
2022 | Import | 2 | 3 | 1 | 46 | 0 |
2020 | Import | 1 | 2 | 1 | 17 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-20.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | Import | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6x36ws+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 14mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | More |
2022-09-20 | Import | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 4v*39s+5FC, 1000M/cuộn, đường kính: 18mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | More |
2022-09-20 | Import | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6x36ws+IWRC 2000M/cuộn, đường kính: 17.5mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | More |
2022-09-20 | Import | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6x36ws+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 18mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | More |
2022-09-20 | Import | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6x36ws+IWRC 1100M/cuộn, đường kính: 21.5mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | More |
2022-08-17 | Export | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6XK36WS+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 14mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-17 | Export | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6XK36WS+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 20mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-17 | Export | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) GAL 6X12+7FC 1000M/cuộn, đường kính: 11mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-17 | Export | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) H.G GAL 6X37+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 16mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-17 | Export | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) H.G GAL 6X37+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 20mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |