NBD Company Number:NBDDIY342616929
The latest trade data of this company is 2024-11-11
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:3748 Buyers:19 Suppliers:1
Related Product HS Code: 40091102 40094104 73072999 73079202 73079900 73079999 74122000 74122001
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN , THAI SON IND CO., LTD. MORE
SOPHSON INDUSTRY CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for SOPHSON INDUSTRY CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 3748 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SOPHSON INDUSTRY CO., LTD., 19 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 11 | 12 | 3 | 1373 | 0 |
2022 | Export | 12 | 16 | 4 | 910 | 0 |
2022 | Import | 1 | 2 | 1 | 31 | 0 |
2021 | Export | 8 | 9 | 4 | 127 | 0 |
2020 | Export | 6 | 5 | 3 | 23 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SOPHSON INDUSTRY CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SOPHSON INDUSTRY CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-11.
Recent customs import and export records of SOPHSON INDUSTRY CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-15 | Import | 73079210 | Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng , đường kính trong 8 mm, có ren, dùng cho hệ thống thủy lực, Part No.1CG-14-04RN, mới 100%. | CHINA | C***N | More |
2022-08-15 | Import | 73079210 | Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại vuông, đường kính trong 12 mm, có ren, dùng cho hệ thống thủy lực, Part No.1D9-20-16RN, mới 100%. | CHINA | C***N | More |
2022-08-15 | Import | 73079210 | Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng , đường kính trong 8 mm, có ren, dùng cho hệ thống thủy lực, Part No.1CH-14-20RN, mới 100%. | CHINA | C***N | More |
2022-08-15 | Import | 73079210 | Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, đường kính trong 20 mm, có ren, dùng cho hệ thống thủy lực, Part No.1D-30, mới 100%. | CHINA | C***N | More |
2022-08-15 | Import | 73079210 | Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, đường kính trong 30 mm, có ren, dùng cho hệ thống thủy lực, Part No.1DH-42-33, mới 100%. | CHINA | C***N | More |
2024-11-11 | Export | 73079202 | ACCESORIOS DE TUBERIA DE ACERO SIN ALEAR ROSCADOS ITEMS 11743 20 20 11743 20 24 11743 24 20 11743 24 24 11743 32 24 11743 32 32 11743 8 8 11943 10 10 11943 12 10 11943 12 12 11943 12 8 11943 16 12 11943 16 16 11943 20 16 11943 20 20 | MEXICO | G***. | More |
2024-11-11 | Export | 73079101 | BRIDAS ITEMS 16A43 12 12 16A43 16 12 16A43 16 16 16A43 20 16 16A43 20 20 | MEXICO | G***. | More |
2024-11-11 | Export | 74122001 | ACCESORIOS DE TUBERIA DE LATON ITEM 30682 12 12B | MEXICO | G***. | More |
2024-10-31 | Export | 39173999 | TUBO DE PLASTICO 8MM BLUE | MEXICO | N***V | More |
2024-10-31 | Export | 73079999 | ACCESORIOS PARA TUBERIA 15618 02 03 15618 04 04 26718 04 04JIC SAE 26718 08 08JIC SAE 26718 10 10JIC SAE 26796 08 08JIC SAE 26718 32 32 15618 06 06 GAB 06 06 MP GAB 06 08 RFX 8AB 6MP ACERO 9J 10CAP 9J 12CAP 9J 16CAP 9J 20CAP | MEXICO | N***V | More |