NBD Company Number:36VN101865056
The latest trade data of this company is 2024-08-17
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1696 Buyers:12 Suppliers:37
Related Product HS Code: 39235000 39269099 40092190 40093290 40094290 40169390 40169959 70199090 73041100 73041900 73043120 73043190 73045190 73071900 73072110 73072190 73072210 73072310 73079110 73079190 73079210 73269099 74122091 74122099 74199999 76169990 79070099 84135090 84138119 84138220 84139190 84212391 84249023 84812090 84813090 84814090 84818072 84818079 84818099 84819029 84834090 85365099 85369099 85439090 90261030 90262040
Related Trading Partners: EPE ITALIANA S.R.L. , SOPHSON INDUSTRY CO., LTD. , DROPSA S.P.A MORE
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1696 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN, 12 procurers and 37 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 4 | 15 | 1 | 130 | 0 |
2022 | Export | 10 | 16 | 1 | 142 | 0 |
2022 | Import | 7 | 13 | 5 | 60 | 0 |
2021 | Export | 3 | 15 | 1 | 114 | 0 |
2021 | Import | 14 | 21 | 6 | 175 | 0 |
2020 | Export | 3 | 12 | 1 | 53 | 0 |
2020 | Import | 25 | 28 | 3 | 943 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-17.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÁI SƠN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 84818099 | Bộ van nạp khí Ni tơ cho bình tích áp, bằng thép carbon, Code No. PC250S2, mới 100%, hãng sx: EPE Italiana S.r.l | ITALY | E***. | More |
2022-09-20 | Import | 85444299 | Cáp kết nối đã lắp với đầu nối điện, dùng cho điện áp dưới 80V, không dùng cho viễn thông, chất liệu cách điện: cao su, Code No. 330930-060-01-05, hàng mới 100%. | UNITED STATES | B***C | More |
2022-09-20 | Import | 85444299 | Cáp kết nối đã lắp với đầu nối điện, dùng cho điện áp dưới 80V, không dùng cho viễn thông, chất liệu cách điện: cao su, Code No. 16925-99, hàng mới 100%. | UNITED STATES | B***C | More |
2022-09-19 | Import | 40169390 | Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 125 x 100 x 25,40 MM, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. 67187865, hàng mới 100%, hãng sx: Freudenberg Industrial ServicesGmbH. | TURKEY | F***H | More |
2022-09-09 | Import | 90319019 | Bộ phận của hệ thống cảm biến tiệm cận: đầu dò của cảm biến, Code No. 330106-05-30-10-02-00, hàng mới 100%, hãng sx: Bently Nevada LLC | UNITED STATES | B***C | More |
2024-08-17 | Export | 40092290 | .#&HYDRAULIC VULCANIZED RUBBER HOSE, 3/4" OUTER DIAMETER: 3/4" 4SP L=3M + CK 32 CONCAVE CONE ELBOW 3/4"#&CN | VIETNAM | S***. | More |
2024-08-17 | Export | 40169390 | .#&GASKET SIZE 12X1.5MM#&CN | VIETNAM | S***. | More |
2024-08-17 | Export | 40169390 | .#&N70- 504060#&JP WASHER | VIETNAM | S***. | More |
2024-08-17 | Export | 40169390 | .#&N70- 504060#&JP WASHER | VIETNAM | S***. | More |
2024-08-17 | Export | 40169390 | .#&N70- 504060#&JP WASHER | VIETNAM | S***. | More |