NBD Company Number:NBDDIY324683341
The latest trade data of this company is 2024-09-09
TAIWAN (CHINA) Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1923 Buyers:138 Suppliers:5
Related Product HS Code: 72071210
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC , HTX CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI 2/9 , CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀN PHÚC MORE
SHANG CHEN STEEL CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for SHANG CHEN STEEL CO., LTD. to appear in the customs data of the TAIWAN (CHINA),and at present, NBD Customs Data system has included 1923 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SHANG CHEN STEEL CO., LTD., 138 procurers and 5 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 38 | 11 | 3 | 271 | 0 |
2022 | Export | 72 | 7 | 4 | 625 | 0 |
2022 | Import | 4 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2021 | Export | 46 | 11 | 4 | 468 | 0 |
2021 | Import | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | Export | 25 | 6 | 6 | 194 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SHANG CHEN STEEL CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SHANG CHEN STEEL CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-09.
Recent customs import and export records of SHANG CHEN STEEL CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | Import | 72083700 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 5.0 - 6.02mm x 1055 - 1524mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | TAIWAN (CHINA) | C***C | More |
2022-08-24 | Import | 72083800 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 3.0 - 4.45mm X 995 - 1517mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | TAIWAN (CHINA) | C***C | More |
2022-08-24 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 1.15 - 2.98mm x rộng 1005 - 1517mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | TAIWAN (CHINA) | C***C | More |
2022-08-03 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3131 SHPC, hàm lượng Cacbon từ 0.02% đến 0.05%, quy cách (dày 1.47mm x rộng 1250mm x C), Hàng mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | C***T | More |
2022-08-03 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3131 SHPC, hàm lượng Cacbon từ 0.02% đến 0.05%, quy cách (dày 1.97mm x rộng 1000mm x C), Hàng mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | C***T | More |
2024-10-17 | Export | 72083990000 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS - JIS G3131 SPHC, SKINPASSED, MILL EDGE (1.80MMX1210MMXC) (10 COILS) | PHILIPPINES | M***. | More |
2024-10-17 | Export | 72083990000 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS - JIS G3131 SPHC, SKINPASSED, MILL EDGE (1.35MMX1210MMXC) (8 COILS) | PHILIPPINES | M***. | More |
2024-10-17 | Export | 72083990000 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS - JIS G3131 SPHC, SKINPASSED, MILL EDGE (1.80MMX1210MMXC) (18 COILS) | PHILIPPINES | M***. | More |
2024-10-17 | Export | 72083990000 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS - JIS G3131 SPHC, SKINPASSED, MILL EDGE (1.35MMX1210MMXC) (20 COILS) | PHILIPPINES | M***. | More |
2024-09-09 | Export | PRIME NEWLY PROD / MFG HOT ROLL STL (SHEET) P | UNITED STATES | T***E | More |