NBD Company Number:36VN314025421
Address:515/10 QL1A, P, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-16
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:36 Buyers:3 Suppliers:11
Related Product HS Code: 72085100 72085300 72253090 72254090 72287010
Related Trading Partners: SHANG CHEN STEEL CO., LTD. , TOKYO BOEKI MATERIALS LTD. , AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀN PHÚC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀN PHÚC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 36 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀN PHÚC, 3 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2021 | Import | 4 | 4 | 4 | 5 | 0 |
2020 | Import | 7 | 2 | 3 | 22 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀN PHÚC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀN PHÚC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-16.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀN PHÚC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, chiều rộng trên 600mm, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC Size 1.47mm X 1250mm X C, giá inv USD/Tấn | TAIWAN (CHINA) | S***. | More |
2022-09-16 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn chưa phủ mạ tráng,chưa sơn, chiều rộng trên 600mm, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC Size 1.95mm X 1250mm X C, giá inv USD/Tấn | TAIWAN (CHINA) | S***. | More |
2022-09-13 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn chưa phủ mạ tráng,chưa sơn, chiều rộng trên 600mm, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC Size 1.95mm X 1250mm X C, giá inv USD/Tấn | TAIWAN (CHINA) | S***. | More |
2022-09-13 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, chiều rộng trên 600mm, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC Size 1.47mm X 1250mm X C, giá inv USD/Tấn | TAIWAN (CHINA) | S***. | More |
2021-05-06 | Import | 72254090 | FLAT-ROLLED HOT-ROLLED ALLOY STEEL IN SHEETS OVER 600MM WIDE, UNCOATED, UNPAINTED. SIZE (14/.../30)MM X 2000MM X 12000MM, STANDARD JIS G3101 SS400TI (TI > 0.05%) UNIT PRICE INV USD/TON | HONG KONG (CHINA) | A***. | More |
2022-08-15 | Export | 72085100 | Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng tấm chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size (12- 50)mm x 2000mm x 12000mm, Tiêu chuẩn ASTM A572GR50 đơn giá INV USD/Tấn | VIETNAM | B***. | More |
2022-08-15 | Export | 72085100 | Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng tấm chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size (12- 45)mm x 2000mm x 12000mm, Tiêu chuẩn ASTM A36 đơn giá INV USD/Tấn | VIETNAM | B***. | More |
2022-08-10 | Export | 72085100 | Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng tấm chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size (12- 40)mm x 2000mm x 12000mm, Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M đơn giá INV USD/Tấn | VIETNAM | B***. | More |
2022-08-03 | Export | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn chưa phủ mạ tráng,chưa sơn, chiều rộng trên 600mm, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC Size 1.95mm X 1250mm X C, giá inv USD/Tấn | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-03 | Export | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, chiều rộng trên 600mm, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC Size 1.47mm X 1250mm X C, giá inv USD/Tấn | VIETNAM | S***. | More |