NBD Company Number:36VN3600268212
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:10850 Buyers:9 Suppliers:4
Related Product HS Code: 72230090 73181510 73181990 73182200 73182310 73182390 73182400 73209090 73259990 73269030 73269099 84139190 84219999 84632010 84804900 84831090 85359010 85365099 85371099 85442029 90178000
Related Trading Partners: CONG TY CO PHAN HIEP DAT DONG NAI , ELITE SHINE BUSINESS INC. , DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT NITORI VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU MORE
HDDN CORP. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for HDDN CORP. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 10850 customs import and export records related to it, and among the trade partners of HDDN CORP., 9 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 3 | 14 | 11 | 2132 | 0 |
2022 | Export | 5 | 11 | 12 | 1955 | 0 |
2022 | Import | 3 | 25 | 3 | 165 | 0 |
2021 | Export | 7 | 11 | 12 | 3985 | 0 |
2021 | Import | 3 | 25 | 2 | 204 | 0 |
2020 | Export | 1 | 3 | 1 | 14 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of HDDN CORP. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of HDDN CORP. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of HDDN CORP. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 90178000 | Thiết bị đo độ sâu kim của ốc vít, dùng trong sản xuất ốc vít - PENETRATION GAGE . Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |
2022-09-26 | Import | 90173000 | Thiết bị đo lường (thước cặp điện tử), dùng trong sản xuất ốc vít - MITUTOYO DIGIMATIC CALIPER. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |
2022-09-26 | Import | 72230090 | 1#&Dây thép không rỉ (STAINLESS STEEL WIRE), mới 100% | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |
2022-09-19 | Import | 72230090 | 1#&Dây thép không rỉ (STAINLESS STEEL WIRE), mới 100% | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |
2022-09-12 | Import | 72230090 | 1#&Dây thép không rỉ (STAINLESS STEEL WIRE), mới 100% | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |
2024-10-02 | Export | 44219999 | WOODEN BUTTONS 17 X 10MM, RUBBER WOOD MATERIAL USED IN FURNITURE PRODUCTION, 100% NEW#&VN | VIETNAM | D***U | More |
2024-09-30 | Export | 73181410 | A4-A24.196#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN (PHI (3.5~4.2)MM) VÀ CHIỀU DÀI ỐC (9.5~16)MM)#&VN | NETHERLANDS | E***. | More |
2024-09-30 | Export | 73181410 | A2-A24.300#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN (PHI (3.5~4.8)MM) VÀ CHIỀU DÀI ỐC (13~80)MM)#&VN | NETHERLANDS | E***. | More |
2024-09-30 | Export | 73181510 | A2-A24.301#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN (PHI (3.0~4.0)MM) VÀ CHIỀU DÀI ỐC (6~30)MM)#&VN | NETHERLANDS | E***. | More |
2024-09-30 | Export | 73181510 | A4-A24.197#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN (PHI (4.0~5.0)MM) VÀ CHIỀU DÀI ỐC (6~35)MM)#&VN | NETHERLANDS | E***. | More |