NBD Company Number:NBDDIY324607908
The latest trade data of this company is 2024-11-05
SINGAPORE Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:6215 Buyers:22 Suppliers:3
Related Product HS Code: 39231090 73181210 73181410 73181510 73182200
Related Trading Partners: HDDN CORP. , COMPANY LIMITED HEADER PLAN , CÔNG TY TNHH HEADER PLAN MORE
HEADER PLAN CO INC. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for HEADER PLAN CO INC. to appear in the customs data of the SINGAPORE,and at present, NBD Customs Data system has included 6215 customs import and export records related to it, and among the trade partners of HEADER PLAN CO INC., 22 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 8 | 47 | 2 | 301 | 0 |
2023 | Import | 2 | 6 | 1 | 534 | 0 |
2022 | Export | 11 | 63 | 3 | 694 | 0 |
2022 | Import | 2 | 4 | 1 | 1566 | 0 |
2021 | Export | 6 | 74 | 3 | 881 | 0 |
2021 | Import | 1 | 5 | 1 | 1314 | 0 |
2020 | Export | 9 | 6 | 3 | 88 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of HEADER PLAN CO INC. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of HEADER PLAN CO INC. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-05.
Recent customs import and export records of HEADER PLAN CO INC. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-27 | Import | 73181210 | 33A2-C03#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ CÓ ĐÍNH LONG ĐỀN TÁCH RỜI BẰNG THÉP VÀ MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN PHI 4.5MM VÀ CHIỀU DÀI ỐC (35~45)MM)#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-09-27 | Import | 73181210 | 33A2-A19A#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN (PHI (3.0~6.0)MM) VÀ CHIỀU DÀI ỐC (20~80)MM)#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-09-27 | Import | 73181210 | 33A2-B09#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ CÓ ĐÍNH LONG ĐỀN DÍNH LIỀN BẰNG THÉP (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN PHI 4.5MM VÀ CHIỀU DÀI ỐC (25~45)MM)#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-09-27 | Import | 73181410 | 33A2-A19B#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN (PHI (2.9~4.8)MM) VÀ CHIỀU DÀI ỐC (9.5~38)MM)#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-09-27 | Import | 73181210 | 33A2-B08#&ỐC VÍT BẰNG THÉP KHÔNG RỈ CÓ ĐÍNH LONG ĐỀN DÍNH LIỀN BẰNG THÉP (QC: CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN (PHI (3.5~4.5)MM) VÀ CHIỀU DÀI ỐC (25~60)MM)#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-11-05 | Export | 18 PALLETSSTAINLESS STEEL SCREWHS CODE: 731 814 | UNITED STATES | B***. | More | |
2024-10-29 | Export | 33 PALLETSSTAINLESS STEEL SCREWHS CODE: 731 814AMS HBL : RLCLE2409251SCAC CODE : RLYTA CI CODE : 8F55 | UNITED STATES | B***. | More | |
2024-10-24 | Export | 34059010 | 6#&100% NEW DETERGENT (GLEITMO) (CAS CODE: 612-519-5 ; 202-845-2); THIS CAS CODE IS NOT IN THE LIST OF DECLARED CHEMICALS | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-10 | Export | 48192000 | 11#&100% NEW CARTON BOX | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-07 | Export | 34025012 | 7#&DEGREASING AGENT (DEGREASING AGENT C0094) (CAS CODE: 1310-73-2; 497-19-8; 6834-92-0) PACKING BOX: HC2024530371(08/10/24) 100% NEW | VIETNAM | C***N | More |