CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX

NBD Company Number:36VN201892737

The latest trade data of this company is 2022-09-29

VIETNAM Importer/Exporter

Data Source:Customs Data

Records:185 Buyers:10 Suppliers:5

Related Product HS Code: 72193400 72193500 72209090 84279000 84622910 84624910 84798110 84801000 84836000

Related Trading Partners: PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LTD. , FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. , MAMBA TRADING LIMITED MORE

CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 185 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX, 10 procurers and 5 suppliers have been included in NBD Trade Data.

CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2022 Export 5 5 2 82 0
2022 Import 3 1 1 11 0
2021 Export 6 3 2 36 0
2020 Import 3 8 1 56 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.

Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-09-19 Import 72193500 PIVN-SS-0.49#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.48 mm, khổ 600 mm, mới 100% CHINA M***D More
2022-09-19 Import 72193500 PIVN-SS-0.40#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.40 mm, khổ 620 - 720 mm, mới 100% CHINA M***D More
2022-09-19 Import 72193500 PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26 mm, khổ 600 mm, mới 100% CHINA M***D More
2022-09-13 Import 72193500 PIVN-SS-0.35#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.33 mm, khổ 620 mm, mới 100% CHINA M***D More
2022-09-13 Import 72193500 PIVN-SS-0.49#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.49 mm, khổ 620 - 690 mm, mới 100% CHINA M***D More
2022-09-29 Export 72209090 SSC432X0.49#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 432 mm, độ dày 0.48 mm#&VN VIETNAM I***. More
2022-09-29 Export 72209090 SSC178X0.35#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 178 mm, độ dày 0.33 mm#&VN VIETNAM I***. More
2022-09-29 Export 72209090 SSC305X0.40#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 305 mm, độ dày 0.40 mm#&VN VIETNAM I***. More
2022-09-29 Export 72209090 SSC330X0.40#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 330 mm, độ dày 0.40 mm#&VN VIETNAM I***. More
2022-09-29 Export 72209090 SSC330X0.49#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 330 mm, độ dày 0.48 mm#&VN VIETNAM I***. More