NBD Company Number:NBDDIY369064341
The latest trade data of this company is 2024-10-23
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:3396 Buyers:141 Suppliers:1
Related Product HS Code: 34031919 34059090 38249999 39269099 40103900 40169390 40170090 59032090 59113200 60053700 61169200 63039290 68042100 68042220 69039090 69099000 69109000 72191300 72191400 72193390 72193490 72193520 72193590 72199013 72199090 72202090 72209022 72209029 72209090 73069019 73072190 73079110 73182200 73182400 73202090 73269099 74199999 76069290 76169990 81089000 83119000 84224000 84283390 84515000 8455
Related Trading Partners: CTY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BÁCH HOÁ XUẤT NHẬP KHẨU GIA ĐÔ , STEAK AND BEER S.A.S , IMPORTINOX S.A. MORE
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-07-14. It is the first time for FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 3396 customs import and export records related to it, and among the trade partners of FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD., 141 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 33 | 77 | 10 | 726 | 0 |
2022 | Export | 66 | 91 | 9 | 1908 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2021 | Export | 62 | 14 | 4 | 409 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-23.
Recent customs import and export records of FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | Import | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 19.1*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | More |
2022-08-23 | Import | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 22.2*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | More |
2022-08-23 | Import | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 50.8*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | More |
2022-08-23 | Import | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 31.8*0.48*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | More |
2022-08-23 | Import | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 19.1*0.48*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | More |
2024-10-23 | Export | 94039900 | FURNITURE PARTS (PU 2 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -2S (GREY) ( 12 SET) | INDIA | Y***. | More |
2024-10-23 | Export | 94039900 | FURNITURE PARTS (PU 3 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -3S (2 SET) | INDIA | Y***. | More |
2024-10-23 | Export | 94039900 | FURNITURE PARTS (PU 3 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -3S (GREY) ( 14 SET) | INDIA | Y***. | More |
2024-10-23 | Export | 94039900 | FURNITURE PARTS (NYLONE ELASTIC BELT) ITEM CODE ELASTIC BELT(20 NOS) | INDIA | Y***. | More |
2024-10-23 | Export | 94039900 | FURNITURE PARTS (POLYSTER MESH-60 WIDTH AND .30MM THIKNESS)ITEM CODE ME20 (82.2 SQM) | INDIA | Y***. | More |