NBD Company Number:NBDX1H159616003
The latest trade data of this company is 2022-11-10
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:40 Buyers:0 Suppliers:2
Related Product HS Code: 72159090
Related Trading Partners: SUZHOU WEIPENG PRECISION MACHINERY CO . LTD. , QINGZHOU DOOHARVEST INTERNATIONAL CO., LTD. MORE
HUNG YEN TRADE - SERVICES CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-11-30. It is the first time for HUNG YEN TRADE - SERVICES CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 40 customs import and export records related to it, and among the trade partners of HUNG YEN TRADE - SERVICES CO., LTD., 0 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 2 | 2 | 1 | 40 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of HUNG YEN TRADE - SERVICES CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of HUNG YEN TRADE - SERVICES CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-11-10.
Recent customs import and export records of HUNG YEN TRADE - SERVICES CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-10 | Import | 72159090 | Thé.p không hợp kim (cán nguội, dạng thanh, đặc, trơn, có mặt cắt ngang hình tròn), đường kính 50mm, chiều dài thanh: 7500mm, 8 thanh = 925.5 KG (N.W), hàng mới 100% | CHINA | Q***. | More |
2022-11-10 | Import | 73043140 | Ống. thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, hàm lượng carbon = 0.44% tính theo trọng lượng, đường kính 43.5-60mm, chiều dài 4560mm, 2 ống = 96.02 KG (N.W), hàng mới 100% | CHINA | Q***. | More |
2022-11-10 | Import | 73043140 | Ống. thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, hàm lượng carbon = 0.42% tính theo trọng lượng, đường kính 34-50mm, chiều dài 6180mm, 1 ống = 51.21 KG (N.W), hàng mới 100% | CHINA | Q***. | More |
2022-11-10 | Import | 73043140 | Ống. thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, hàm lượng carbon = 0.43% tính theo trọng lượng, đường kính 49-70mm, chiều dài 7260mm, 1 ống = 111.85 KG (N.W), hàng mới 100% | CHINA | Q***. | More |
2022-11-10 | Import | 73043190 | Ống. thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, hàm lượng carbon = 0.47% tính theo trọng lượng, đường kính 43.5-60mm, chiều dài 3000mm, 1 ống = 31.58 KG (N.W), hàng mới 100% | CHINA | Q***. | More |