NBD Company Number:NBDX1H152662500
Address:1 QL50, Ấp 5, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-26
AUSTRALIA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:46 Buyers:4 Suppliers:1
Related Product HS Code: 72083800 72083910 72083990 72091500 72091610 72091690 72091710 72091790 72091810 72091899 72103011 72103012 72103019 72104912 72104913 72104919 72105000 72106111 72123012 72123013 72125024
Related Trading Partners: TAMAKI SANGYO CO., LTD. , BLUESCOPE STEEL LIMITED , TAMAKI SANGYO CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ VÀ KIM KHÍ SÀI GÒN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-10-04. It is the first time for CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ VÀ KIM KHÍ SÀI GÒN to appear in the customs data of the AUSTRALIA,and at present, NBD Customs Data system has included 46 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ VÀ KIM KHÍ SÀI GÒN, 4 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 4 | 12 | 1 | 44 | 0 |
2022 | Import | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ VÀ KIM KHÍ SÀI GÒN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ VÀ KIM KHÍ SÀI GÒN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ VÀ KIM KHÍ SÀI GÒN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 72091710 | Thép không hợp kim cán nguội, cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, dày 0.50-0.60mm, rộng 672-850mm. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-26 | Import | 72091899 | Thép không hợp kim cán nguội, cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, dày 0.27-0.40mm, rộng 720-1028.5mm. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 72091710 | Thép không hợp kim cán nguội, cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, dày 0.51-0.60mm, rộng 700-858mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 72083800 | Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng dạng cuộn, hàm lượng C<0.6%, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, tiêu chuẩn AS 1594, dày 3.00mm, rộng 975mm. | VIETNAM | B***D | More |
2022-08-30 | Export | 72104912 | Thép không hợp kim mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, được cán phẳng dạng cuộn, không sơn, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, dày 0.75-1.00mm, rộng 1025-1170mm. | VIETNAM | B***D | More |
2022-08-30 | Export | 72104919 | Thép không hợp kim mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, được cán phẳng dạng cuộn, không sơn, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, dày 1.57-2.88mm, rộng 956-1220mm. | VIETNAM | B***D | More |
2022-08-30 | Export | 72104919 | Thép không hợp kim mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, được cán phẳng dạng cuộn, không sơn, hàng loại 2, quy cách không đồng đều, dày 1.87-2.90mm, rộng 916-1188mm. | VIETNAM | B***D | More |