NBD Company Number:NBDX1H152662492
The latest trade data of this company is 2022-09-23
KOREA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:12 Buyers:2 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72083800 72085300 72111413
Related Trading Partners: HANJUNG STEEL AND TRADING CO., , LTD. , INTECO STEEL CO., LTD. , OA STEEL CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH KIM KHÍ NAM BÌNH TÂN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-10-04. It is the first time for CÔNG TY TNHH KIM KHÍ NAM BÌNH TÂN to appear in the customs data of the KOREA,and at present, NBD Customs Data system has included 12 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH KIM KHÍ NAM BÌNH TÂN, 2 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | Import | 3 | 3 | 2 | 6 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH KIM KHÍ NAM BÌNH TÂN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH KIM KHÍ NAM BÌNH TÂN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-23.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH KIM KHÍ NAM BÌNH TÂN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | Import | 72111413 | Thép không hợp kim cán phẳng,dạng đai dải,cán nóng,chưa tráng phủ mạ,có chiều rộng dưới 600mm,quy cách không đồng nhất, (5 - 9)MM X (50-440)MM X Cuộn- Hàng mới 100% | JAPAN | O***. | More |
2022-09-21 | Import | 72083800 | Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ,có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 -4.75)MM X (780-1745)MM X Cuộn,Tiêu chuẩn:JIS G3101 SS400. Quy cách không đồng nhất,Hàng mới 100% | KOREA | I***. | More |
2022-09-19 | Import | 72083800 | Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (820-830) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | KOREA | I***. | More |
2022-09-19 | Import | 72085300 | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (720-913) MM X (538-1038), Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | KOREA | I***. | More |
2022-09-06 | Import | 72085300 | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (700-960) MM X (490-1080), Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | KOREA | H***. | More |
2022-08-26 | Export | 72083800 | Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (780-1350) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | VIETNAM | I***. | More |
2022-08-19 | Export | 72083800 | Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (780-1650) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | VIETNAM | I***. | More |
2022-08-17 | Export | 72083800 | Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.7)MM X (700-943.2) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-17 | Export | 72085300 | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.7)MM X (700-943.2) MM X (518-1073), Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-11 | Export | 72085300 | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (740-965) MM X (538-1038), Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% | VIETNAM | I***. | More |