NBD Company Number:NBDX1H150861574
The latest trade data of this company is 2022-08-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:17 Buyers:1 Suppliers:1
Related Product HS Code: 72101290
Related Trading Partners: TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING , TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TIÊN THANH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-09-23. It is the first time for CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TIÊN THANH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 17 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TIÊN THANH, 1 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TIÊN THANH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TIÊN THANH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-08-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TIÊN THANH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | Import | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.24x893x920 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue. Mới 100% | CHINA | T***G | More |
2022-07-22 | Import | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.25x855x832 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue. Mới 100% | CHINA | T***G | More |
2022-07-22 | Import | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.28x894x661 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue. Mới 100% | CHINA | T***G | More |
2022-07-22 | Import | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng cuộn, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.22x969 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue. Mới 100% | CHINA | T***G | More |
2022-07-22 | Import | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng cuộn, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.23x906 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue. Mới 100% | CHINA | T***G | More |
2022-08-30 | Export | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.23x854x920 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue International Trading. Mới 100% | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.27x924x920 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue International Trading. Mới 100% | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.26x802x920 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue International Trading. Mới 100% | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.24x881x796 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue International Trading. Mới 100% | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.15x991x924 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue International Trading. Mới 100% | VIETNAM | T***. | More |