GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD.

NBD Company Number:NBDX1H143043778

Address:Lô CN16, ô, số 3B Đường Số 6, khu công nghiệp Sóng Thần 3, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam

The latest trade data of this company is 2024-09-30

VIETNAM Importer/Exporter

Data Source:Customs Data

Records:834 Buyers:6 Suppliers:2

Related Product HS Code: 72283010

Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH GM SPECIAL STEEL VINA , GUMI CORP.,LTD. MORE

GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-07-16. It is the first time for GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 834 customs import and export records related to it, and among the trade partners of GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD., 6 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.

GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2023 Export 3 2 4 184 0
2022 Export 1 2 5 177 0
2022 Import 2 2 1 27 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.

Recent customs import and export records of GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-09-12 Import 72283010 GM21#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 45.43mm KOREA G***. More
2022-09-12 Import 72283010 GM33#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 39.1mm KOREA G***. More
2022-09-12 Import 72283010 GM12#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 48.6mm KOREA G***. More
2022-09-12 Import 72283010 GM28#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 29.59mm KOREA G***. More
2022-09-12 Import 72283010 GM17#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng đường kính 35.93mm KOREA G***. More
2024-09-30 Export 82079000 DỤNG CỤ GẮN VÀO MÁY LĂN REN DÙNG ĐỂ TẠO REN CHO BU LÔNG, CON TÁN,  1-7/8"-8UN, KÍCH THƯỚC (230*100*85), (1 BỘ = 2 CÁI) , ( TỪ DÒNG SỐ 7 TỜ KHAI 106563502510 NGÀY 11/09/2024)#&KR KOREA G***. More
2024-09-30 Export 82079000 DỤNG CỤ GẮN VÀO MÁY LĂN REN DÙNG ĐỂ TẠO REN CHO BU LÔNG, CON TÁN,  1-1/4"-8UN, KÍCH THƯỚC (230*100*85), (1 BỘ = 2 CÁI),( TỪ DÒNG SỐ 6 TỜ KHAI 106563502510 NGÀY 11/09/2024)#&KR KOREA G***. More
2024-09-30 Export 82079000 DỤNG CỤ GẮN VÀO MÁY LĂN REN DÙNG ĐỂ TẠO REN CHO BU LÔNG, CON TÁN 1-1/8"-8UN, KÍCH THƯỚC (230*100*85), (1 BỘ = 2 CÁI) ( TỪ DÒNG SỐ 5 TỜ KHAI 106563502510 NGÀY 11/09/2024)#&KR KOREA G***. More
2024-09-19 Export 73181590 T0924-A193B16-5811-12FT A#&BU LÔNG BẰNG THÉP KHÔNG CÓ VÒNG ĐỆM, ĐƯỜNG KÍNH 5/8" (5/8"-11UNC - 12FT)#&VN UNITED STATES F***- More
2024-09-19 Export 73181590 T0924-A193B16-1188-12FT#&BU LÔNG BẰNG THÉP KHÔNG CÓ VÒNG ĐỆM, ĐƯỜNG KÍNH 1 1/8" (1 1/8-8UN - 12FT)#&VN UNITED STATES F***- More