NBD Company Number:NBDX1H143042522
The latest trade data of this company is 2022-11-24
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:74 Buyers:3 Suppliers:4
Related Product HS Code: 84079010 84089099 84138114 84321000 84322900 84331100 84615010 84624910 85013223 85021220
Related Trading Partners: KYOFUKU KIGYO CO., LTD. , T.Y BOUEKI CENTER CO., LTD. , MARUI BUSSAN CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH SOONG JOO VN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-07-16. It is the first time for CÔNG TY TNHH SOONG JOO VN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 74 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SOONG JOO VN, 3 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 6 | 3 | 50 | 0 |
2022 | Import | 4 | 13 | 2 | 24 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SOONG JOO VN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SOONG JOO VN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-11-24.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SOONG JOO VN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | Import | 85153990 | Máy hàn hồ quang hiệu (không hiệu), năm sx 2014, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất | JAPAN | T***. | More |
2022-07-20 | Import | 85015239 | Motor dùng trong công nghiệp, công suất 40KW, năm sx 2014, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất. | JAPAN | M***. | More |
2022-07-09 | Import | 84148049 | Máy nén khí dùng trong công nghiệp không có bình chứa khí HITACHI, công suất 5HP, năm sản xuất : 2015, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất | JAPAN | T***. | More |
2022-07-09 | Import | 84322900 | Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiêp hiệu YANMAR (5HP), sử dụng lực tỳ tay, không lắp được bánh lồng loại mini, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất | JAPAN | T***. | More |
2022-07-09 | Import | 84331100 | Máy cắt cỏ chạy bằng xăng (không hiệu) , công suất 600W, năm sản xuất 2014, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất | JAPAN | T***. | More |
2022-11-24 | Export | 85021100 | Gen.erator set. No effect. Capacity 50 KVA. Goods are still valid for use. Used goods.#&JP | TAIWAN (CHINA) | C***. | More |
2022-11-24 | Export | 85021100 | CUM.MIN generator set. Capacity 50 KVA. Goods are still valid for use. Used goods.#&JP | TAIWAN (CHINA) | C***. | More |
2022-11-24 | Export | 84834020 | Gea.rbox for marine engines. brand YANMAR Capacity 10-20 HP. Goods are still valid for use. Used goods#&JP | TAIWAN (CHINA) | C***. | More |
2022-11-24 | Export | 85021100 | Gen.erator set. No effect. Capacity 50 KVA. Goods are still valid for use. Used goods.#&JP | TAIWAN (CHINA) | C***. | More |
2022-11-09 | Export | 84137039 | Wat.er pump, electrically operated. No effect. Capacity-0.75HP.100% Brand New#&CN | CHINA | S***. | More |