NBD Company Number:NBDX1H143026963
The latest trade data of this company is 2022-09-07
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:10 Buyers:1 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72193400 72199000
Related Trading Partners: HANGZHOU GUAN YI JIE TECHNOLOGY CO.,LTD , FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD , SHENZHEN MINGTONGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX HP was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-07-16. It is the first time for CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX HP to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 10 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX HP, 1 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | Import | 3 | 3 | 1 | 8 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX HP , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX HP and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-07.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX HP are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | Import | 72199000 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tam, cán nguội, fullhard, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt, Mác thép SUS410,Cr: 12.31%, C:0.023%, dày 0.4mm x rộng 780 mm x dai 1240 mm, TC JIS G4305: 2012, Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-09-07 | Import | 72199000 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tam, cán nguội, fullhard, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt, Mác thép SUS410,Cr: 12.31%, C:0.023%, dày 0.4mm x rộng1219 mm x dai 2200 mm, TC JIS G4305: 2012, Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-22 | Import | 72199000 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm, cán nguội, fullhard, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt, Mác thép SUS410,Cr: 12.08%, C:0.0328%, dày 0.4mm x rộng 1230mmx dài 1230 mm, TC JIS G4305: 2012, Hàng mới 100% | CHINA | F***D | More |
2022-07-22 | Import | 72209090 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, cán nguội, fullhard, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt, Mác thép SUS410,Cr: 12.08%, C:0.0328%, dày 0.4mm x rộng 130mm, TC JIS G4305: 2012, Hàng mới 100% | CHINA | F***D | More |
2022-07-14 | Import | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, cán nguội, fullhard, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt, Mác thép 201, Cr: 13.98%, Ni: 1.48%, C: 0.138%, dày 0.5mm x rộng 1240 mm, TC TCCS 01:2022/PHOENIX, Hàng mới 100% | CHINA | H***D | More |
2022-08-04 | Export | 72199000 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, cán nguội, fullhard, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt, Mác thép SUS410,Cr: 13.09%, C:0.023%, dày 0.4mm x rộng 1240 mm, TC JIS G4305: 2012, Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-01 | Export | 72199000 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm, cán nguội, fullhard, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt, Mác thép SUS410,Cr: 12.31%, C:0.023%, dày 0.4mm x rộng 780mmx dài 1280 mm, TC JIS G4305: 2012, Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | More |