NBD Company Number:NBDX1H139040606
Address:RR56+CQ4, Thôn Trong, Nà Xá, Cao Lộc, Lạng Sơn, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:259 Buyers:0 Suppliers:4
Related Product HS Code: 06029090
Related Trading Partners: SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO..,LTD. , SHENZHEN RENRUOFEI TRADING CO.,LTD. , GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH MTV MINH CÔNG LS was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-06-19. It is the first time for CÔNG TY TNHH MTV MINH CÔNG LS to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 259 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH MTV MINH CÔNG LS, 0 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 4 | 11 | 1 | 259 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH MTV MINH CÔNG LS , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH MTV MINH CÔNG LS and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH MTV MINH CÔNG LS are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 06029090 | Cây Kim tiền (Zamioculcas Zamiifolia) , cao (20-90)cm -/+5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất, dùng làm cảnh. | CHINA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 06029090 | Cây Tiểu châm (Parlor Palm), cao (10-40)cm -/+5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất, dùng làm cảnh | CHINA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 06029090 | Cây Bàng (Terminalia spp) , cao (20-90)cm -/+5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất, dùng làm cảnh. | CHINA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 06029090 | Cây Trường Sinh (Kalanchoe pinnata) , cao (20-160)cm -/+5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất, dùng làm cảnh. | CHINA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 06029090 | Cây Hồng môn (Anthurium hydrids) , cao (30-90)cm -/+5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất, dùng làm cảnh. | CHINA | S***. | More |