NBD Company Number:NBDX1H134630337
Address:154/16 Nguyễn Phúc Chu, Khu phố 5, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-08-13
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:684 Buyers:0 Suppliers:12
Related Product HS Code: 73090099 84081030 84133090 84135031 84143090 84145949 84148090 84224000 84243000 84253900 84254290 84306900 84312090 84314990 84322900 84331990 84514000 84589100 84592100 84596910 84601900 84615010 84622910 84623910 84671900 84672100 84672900 84742011 84771039 84791010 84798110 84798210 85015229 85021100 85043113 85151990 85362013 85371012 85441120
Related Trading Partners: HI-T CO., LTD. , FT CORP. , SHINEI KOKUSAI BOEKI MORE
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-04-25. It is the first time for CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 684 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC, 0 procurers and 12 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 12 | 44 | 1 | 684 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-08-13.
Recent customs import and export records of CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-13 | Import | 84622910 | Máy ép nhựa SUMITOMO ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | JAPAN | N***. | More |
2022-08-13 | Import | 84622910 | Máy ép nhựa KAWAGUCHI ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | JAPAN | N***. | More |
2022-08-13 | Import | 85015229 | Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: mô tơ 1 pha dùng cho máy nén khí công nghiệp (không nhãn hiệu, CS 0.5-0.75 KW); sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản | JAPAN | N***. | More |
2022-08-06 | Import | 85151990 | Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | JAPAN | H***A | More |
2022-08-06 | Import | 85362013 | Cầu dao đóng ngắt tự động 60A-100A MITSUBISHI dùng trong công nghiệp, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | JAPAN | H***A | More |