NBD Company Number:NBDML104451988
Address:84, Sinwon-ro 133beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, GYEONGGI-DO Gyeonggi-do 15407
The latest trade data of this company is 2024-07-31
KOREA Importer/Exporter
Data Source:List Data
Records:484 Buyers:25 Suppliers:1
Related Product HS Code: 72110000 72112920 72112990 72269210 730000 840021 960000
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT CƯỜNG , RUDRA BLADES & EDGES P.LTD., NO.27, GOLDEN ESTATE, , VIET CUONG MTC CO., LTD. MORE
DOSKO CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-27. It is the first time for DOSKO CO., LTD. to appear in the customs data of the KOREA,and at present, NBD Customs Data system has included 484 customs import and export records related to it, and among the trade partners of DOSKO CO., LTD., 25 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 7 | 3 | 2 | 104 | 0 |
2022 | Export | 18 | 8 | 4 | 176 | 0 |
2022 | Import | 1 | 2 | 1 | 10 | 0 |
2021 | Export | 11 | 7 | 3 | 106 | 0 |
2020 | Export | 6 | 6 | 4 | 21 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of DOSKO CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of DOSKO CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-07-31.
Recent customs import and export records of DOSKO CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-10 | Import | 72112920 | Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn ko lượn sóng,chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng đã qua xử lý nhiệt, làm cứng, chưa tráng phủ mạ, sơn, Loại SK5, kt: 1,20 x 120mm C 0,848%.Mới 100% | KOREA | C***G | More |
2022-08-10 | Import | 72112920 | Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn ko lượn sóng,chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳngđã qua xử lý nhiệt, làm cứng, chưa tráng phủ mạ, sơn, Loại SK5, kt:1,20 x105mm hàm lượng C: 0.86%.Mới 100% | KOREA | C***G | More |
2022-08-10 | Import | 72112920 | Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn ko lượn sóng,chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng đã qua xử lý nhiệt, làm cứng, chưa tráng phủ mạ, sơn, Loại SK5, kt: 1,25 x 120mm C 0,85%.Mới 100% | KOREA | C***G | More |
2022-08-10 | Import | 72112920 | Thép lá ko hợp kim, dạng đai dải cuộn ko lượn sóng,chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng đã qua xử lý nhiệt, làm cứng, chưa tráng phủ mạ, sơn, Loại SK5, kt: 1,25 x 105mm C 0,845%.Mới 100% | KOREA | C***G | More |
2022-08-10 | Import | 72269210 | Thép lá hợp kim(Niken), các bon cao dạng dải đóng cuộn ko lượn sóng , cán nguội cán phẳng đã qua xử lý nhiệt làm cứng, chưa tráng phủ mạ sơn,Loại SKS51, kt: 1,20 x 120mm C 0,808%.Ni1,707%. Mới 100% | KOREA | C***G | More |
2024-10-02 | Export | 72269210 | HARDENED & TEMPERED COLD ROLLED STEEL STRIP SKS51 - 0.45MM X20MM X C | INDIA | C***D | More |
2024-10-02 | Export | 72269210 | HARDENED & TEMPERED COLD ROLLED STEEL STRIP SKS51 - 0.80MM X50MM X C(HRC46-48) | INDIA | C***D | More |
2024-10-02 | Export | 72269210 | HARDENED & TEMPERED COLD ROLLED STEEL STRIP SKS51 - 0.70MM X50MM X C(HRC48-50) | INDIA | C***D | More |
2024-10-02 | Export | 72269210 | HARDENED & TEMPERED COLD ROLLED STEEL STRIP SKS51 - 0.80MM X50MM X C(HRC48-50) | INDIA | C***D | More |
2024-10-02 | Export | 72269210 | HARDENED & TEMPERED COLD ROLLED STEEL STRIP SKS51 - 0.45MM X35MM X C | INDIA | C***D | More |