NBD Company Number:NBDDIY362714284
Address:RJ88+PGQ Industrial Park, Tân Binh, Đường CN11, Street, Tân Phú, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:375 Buyers:32 Suppliers:24
Related Product HS Code: 76072090
Related Trading Partners: BOBST FIRENZE S R L , HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION. , DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD. MORE
CONG TY TNHH SAN XUAT CONSTANTIA VIET NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for CONG TY TNHH SAN XUAT CONSTANTIA VIET NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 375 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CONG TY TNHH SAN XUAT CONSTANTIA VIET NAM, 32 procurers and 24 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 30 | 3 | 17 | 224 | 0 |
2022 | Import | 24 | 24 | 12 | 148 | 0 |
2021 | Export | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CONG TY TNHH SAN XUAT CONSTANTIA VIET NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CONG TY TNHH SAN XUAT CONSTANTIA VIET NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CONG TY TNHH SAN XUAT CONSTANTIA VIET NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 39204900 | Màng PVC trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.35MM, khổ 1200MM. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-09-28 | Import | 39204900 | Màng PVC trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.25MM, khổ 1000MM. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-09-28 | Import | 39204900 | Màng PVC trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.20MM, khổ 1095MM. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-09-28 | Import | 39204900 | Màng PVC trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.40MM, khổ 1200MM. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-09-28 | Import | 39204900 | Màng PVC trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.25MM, khổ 1000MM. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-09-23 | Export | 76072090 | Màng nhôm dày 28 microns, dài 3200m, chưa in hình, chưa in chữ, loại đã bồi, dùng làm bao bì, Item: P2360378, khổ 378mm, hàng mới 100%#&VN | BRAZIL | N***L | More |
2022-09-23 | Export | 76072090 | Màng nhôm dày 28 microns, dài 3200m, chưa in hình, chưa in chữ, loại đã bồi, dùng làm bao bì, Item: P2360430, khổ 430mm, hàng mới 100%#&VN | BRAZIL | N***L | More |
2022-09-23 | Export | 76072090 | Màng nhôm dày 33 microns, dài 3200m, chưa in hình, chưa in chữ, loại đã bồi, dùng làm bao bì, Item: P2410378, khổ 378mm, hàng mới 100%#&VN | BRAZIL | N***L | More |
2022-09-23 | Export | 76072090 | Màng nhôm dày 33 microns, dài 3200m, chưa in hình, chưa in chữ, loại đã bồi, dùng làm bao bì, Item: P2410414, khổ 414mm, hàng mới 100%#&VN | BRAZIL | N***L | More |
2022-09-23 | Export | 76072090 | Màng nhôm dày 33 microns, dài 3200m, chưa in hình, chưa in chữ, loại đã bồi, dùng làm bao bì, Item: P2410480, khổ 480mm, hàng mới 100%#&VN | BRAZIL | N***L | More |