NBD Company Number:NBDDIY349925624
The latest trade data of this company is 2024-10-29
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:55178 Buyers:380 Suppliers:1
Related Product HS Code: 21069099 39232990 39269039 39269049 39269099 42021190 42021219 42022100 42022200 42023900 44219999 48195090 63053390 63059090 63061200 64039190 64039990 64059000 69101000 69111000 70099200 73239310 83013000 83016000 83021000 83022090 83024139 83024190 83024290 83026000 84223000 84801000 84807900 94033000 94039090 95030010 95030021 95030022 95030029 95030030 95030040 95030060 95030090 95030091 9503
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BÁCH PHÚ , ABHISHEK PETALS PRIVATE LTD. , KHATU TRADING CO. MORE
GUANGZHOU LELE TRADING CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for GUANGZHOU LELE TRADING CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 55178 customs import and export records related to it, and among the trade partners of GUANGZHOU LELE TRADING CO., LTD., 380 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 118 | 178 | 11 | 13160 | 0 |
2022 | Export | 131 | 161 | 6 | 11213 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2021 | Export | 80 | 55 | 7 | 8837 | 0 |
2020 | Export | 41 | 80 | 3 | 4324 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of GUANGZHOU LELE TRADING CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of GUANGZHOU LELE TRADING CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-29.
Recent customs import and export records of GUANGZHOU LELE TRADING CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-01 | Import | 73261900 | Sản phẩm thép không gỉ (SUS410S) đã được dập tạo hình dĩa tròn, Vành Inox hình tròn (Size: dày : 0.5MM x đường kính 620MM. Hàng Mới 100%. Hàng được dùng sản xuất dụng cụ nhà bếp. | CHINA | C***Ú | More |
2022-08-01 | Import | 73261900 | Sản phẩm thép không gỉ (SUS410S) đã được dập tạo hình dĩa tròn, Vành Inox hình tròn (Size: dày : 0.55MM x đường kính 720MM. Hàng Mới 100%. Hàng được dùng sản xuất dụng cụ nhà bếp. | CHINA | C***Ú | More |
2022-08-01 | Import | 73261900 | Sản phẩm thép không gỉ (SUS410S) đã được dập tạo hình dĩa tròn, Vành Inox hình tròn (Size: dày : 0.5MM x đường kính 620MM. Hàng Mới 100%. Hàng được dùng sản xuất dụng cụ nhà bếp. | CHINA | C***Ú | More |
2022-08-01 | Import | 73261900 | Sản phẩm thép không gỉ (SUS410S) đã được dập tạo hình dĩa tròn, Vành Inox hình tròn (Size: dày : 0.55MM x đường kính 720MM. Hàng Mới 100%. Hàng được dùng sản xuất dụng cụ nhà bếp. | CHINA | C***Ú | More |
2022-08-01 | Import | 73261900 | Sản phẩm thép không gỉ (SUS410S) đã được dập tạo hình dĩa tròn, Vành Inox hình tròn (Size: dày : 0.55MM x đường kính 720MM. Hàng Mới 100%. Hàng được dùng sản xuất dụng cụ nhà bếp. | CHINA | C***Ú | More |
2024-10-31 | Export | 68091990000 | INSULATION BOARD AND ACCESSORIES (2X0.5X0.5) | PHILIPPINES | T***G | More |
2024-10-30 | Export | 39211429000 | PLASTIC SHEET 555MM*20UM*8000M, 710MM*20UM*8000M, 965*20UM*8000M, 1020MM*20UM*8000M. | PHILIPPINES | J***G | More |
2024-10-29 | Export | 69111090 | PORCELAIN WARE ( 300 CTNS) EMPTY CONTAINER IS THE PROPERTY OF KARACHI SHIPPING LINE AGENT | PAKISTAN | W***. | More |
2024-10-29 | Export | 95030099000 | ASSORTED TOYS (GUANGZHOU) | PHILIPPINES | N***G | More |
2024-10-29 | Export | 73239900 | STEEL TEA POT ( 150 CTNS ) | PAKISTAN | W***. | More |