NBD Company Number:NBDDIY334976964
The latest trade data of this company is 2024-09-24
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1419 Buyers:108 Suppliers:1
Related Product HS Code: 72101200 72101204 72101220 72101290 72105000 72105003 72105090
Related Trading Partners: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI MORE
HANDAN JINTAI PACKING MATERIAL CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for HANDAN JINTAI PACKING MATERIAL CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 1419 customs import and export records related to it, and among the trade partners of HANDAN JINTAI PACKING MATERIAL CO., LTD., 108 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 29 | 2 | 7 | 241 | 0 |
2022 | Export | 35 | 3 | 11 | 246 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 17 | 0 |
2021 | Export | 35 | 8 | 13 | 275 | 0 |
2020 | Export | 42 | 6 | 12 | 386 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of HANDAN JINTAI PACKING MATERIAL CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of HANDAN JINTAI PACKING MATERIAL CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-24.
Recent customs import and export records of HANDAN JINTAI PACKING MATERIAL CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,21mmX929mmX725mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-30 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,2mmX906mmX710mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-30 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,2mmX910mmX725mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-30 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,22mmX820mmX800mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-30 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,32mmX780mmX855mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2024-09-24 | Export | 72101204 | LAMINA DE ACERO REVESTIDA CON ESTABO CON TEMPLE DE T5 | MEXICO | A***V | More |
2024-09-24 | Export | 72101204 | LAMINA DE ACERO REVESTIDA CON ESTABO CON TEMPLE DE T5 | MEXICO | A***V | More |
2024-09-24 | Export | 72101204 | LAMINA DE ACERO REVESTIDA CON ESTABO CON TEMPLE DE T5 | MEXICO | A***V | More |
2024-09-24 | Export | 72101204 | LAMINA DE ACERO REVESTIDA CON ESTABO CON TEMPLE DE T5 | MEXICO | A***V | More |
2024-09-24 | Export | 72101204 | LAMINA DE ACERO REVESTIDA CON ESTABO CON TEMPLE DE T5 | MEXICO | A***V | More |