NBD Company Number:NBDDIY333975342
The latest trade data of this company is 2024-12-07
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:952 Buyers:53 Suppliers:1
Related Product HS Code: 39100090 39199099 40161000 40169100 48191000 49111000 63021010 65070000 73202090 732305 73239990 84141000 84142090 84148090 84149011 84219900 84799090 84807190 84807900 84807990 84818090 90318000 94037000 94042900 94049000
Related Trading Partners: CELETTE INDIA PRIVATE LIMITED , ООО ГИФТЕК РЕФЛЕКШЕН , ООО <ТЕХНОИМПОРТ>РТ>GT' MORE
GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS TRADEYEE LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS TRADEYEE LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 952 customs import and export records related to it, and among the trade partners of GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS TRADEYEE LTD., 53 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 7 | 28 | 3 | 51 | 0 |
2022 | Export | 16 | 36 | 7 | 276 | 0 |
2021 | Export | 20 | 30 | 7 | 315 | 0 |
2020 | Export | 11 | 29 | 7 | 161 | 0 |
2020 | Import | 1 | 4 | 1 | 57 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS TRADEYEE LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS TRADEYEE LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-12-07.
Recent customs import and export records of GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS TRADEYEE LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-08 | Import | 54076990 | WOVEN#&WOVEN - VẢI DỆT THOI TỪ 100% POLYESTE, KÍCH THƯỚC: 3.8CM * 100M. DÙNG TRONG SẢN XUẤT NỆM, HÀNG MỚI 100%. DÒNG 1 THUỘC TK 103285005130.#&CN | VIETNAM | S***) | More |
2020-12-08 | Import | 94049090 | FC-SB-AC-THCD-001-T#&FABRIC COVER (SURFACE&BOTTOM) - MIẾNG ĐỆM BỌC MẶT TRÊN VÀ MẶT DƯỚI CỦA TẤM NỆM, KÍCH THƯỚC: 90*190CM. DÙNG TRONG SẢN XUẤT NỆM, HÀNG MỚI 100%.DÒNG 1 THUỘC TK 103285126560.#&CN | VIETNAM | S***) | More |
2020-12-08 | Import | 94049090 | FC-SB-AC-THCD-001-TXL#&FABRIC COVER (SURFACE&BOTTOM) - MIẾNG ĐỆM BỌC MẶT TRÊN VÀ MẶT DƯỚI CỦA TẤM NỆM, KÍCH THƯỚC: 99*203CM. DÙNG TRONG SẢN XUẤT NỆM, HÀNG MỚI 100%.DÒNG 2 THUỘC TK 103285126560.#&CN | VIETNAM | S***) | More |
2020-12-08 | Import | 94049090 | FC-SB-AC-THCD-002-Q#&FABRIC COVER (SURFACE&BOTTOM) - MIẾNG ĐỆM BỌC MẶT TRÊN VÀ MẶT DƯỚI CỦA TẤM NỆM, KÍCH THƯỚC: 152*203CM. DÙNG TRONG SẢN XUẤT NỆM, HÀNG MỚI 100%.DÒNG 6 THUỘC TK 103285126560.#&CN | VIETNAM | S***) | More |
2020-12-08 | Import | 94049090 | FC-SB-AC-THCD-001-Q#&FABRIC COVER (SURFACE&BOTTOM) - MIẾNG ĐỆM BỌC MẶT TRÊN VÀ MẶT DƯỚI CỦA TẤM NỆM, KÍCH THƯỚC: 152*203CM. DÙNG TRONG SẢN XUẤT NỆM, HÀNG MỚI 100%.DÒNG 5 THUỘC TK 103285728340.#&CN | VIETNAM | S***) | More |
2024-12-07 | Export | 38249999 | SILICONE FLUID SKYCORE SR 390 (100KG/DRUM) AS PER INV/PL | PAKISTAN | M***. | More |
2024-11-02 | Export | 85241190 | 7INCH TOUCH LCD FOR X545 | INDIA | O***D | More |
2024-11-02 | Export | 84149090 | 45KG ELECTRONIC LOADCELL | INDIA | O***D | More |
2024-11-02 | Export | 84149090 | TEMPERATURE PROBE FOR X580 | INDIA | O***D | More |
2024-11-02 | Export | 85365090 | HP SWITCH (20-23BAR) | INDIA | O***D | More |