NBD Company Number:NBDDIY331001149
The latest trade data of this company is 2024-10-01
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:607 Buyers:66 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72101200 72101290
Related Trading Partners: CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT , CÔNG TY TNHH KHANG NGHĨA , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT MORE
JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 607 customs import and export records related to it, and among the trade partners of JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD., 66 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 30 | 4 | 10 | 126 | 0 |
2022 | Export | 17 | 2 | 7 | 110 | 0 |
2022 | Import | 3 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2021 | Export | 20 | 1 | 8 | 152 | 0 |
2020 | Export | 18 | 2 | 9 | 160 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-01.
Recent customs import and export records of JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,21mmX800mmX800mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***T | More |
2022-08-24 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,34mmX780mmX855mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***T | More |
2022-08-24 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,24mmX950mmX600mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***T | More |
2022-08-24 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,22mmX915mmX955.5mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***T | More |
2022-08-24 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,22mmX878.5mmX804mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***T | More |
2024-10-29 | Export | 72101290000 | PRIME QUALITY ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET 0.29MM X 730MM X 910MM (335.995 MT) | PHILIPPINES | U***. | More |
2024-10-29 | Export | 72101290000 | PRIME QUALITY ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET 0.29MM X 780MM X 780MM (115.565 MT) | PHILIPPINES | U***. | More |
2024-10-28 | Export | 72101290000 | ELECTROLYTIC TINPLATE 0.22MM X 756MM X 744MM 0.22MM X 806MM X 716MM 0.23MM X 852MM X 1050MM | PHILIPPINES | T***N | More |
2024-10-01 | Export | 7210120000 | HOJALATA ELECTROLITICA DE PRIMERA CALIDAD | ECUADOR | I***. | More |
2024-10-01 | Export | 7210120000 | HOJALATA ELECTROLITICA DE PRIMERA CALIDAD | ECUADOR | I***. | More |