NBD Company Number:NBDDIY328592973
The latest trade data of this company is 2024-09-30
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:578 Buyers:45 Suppliers:2
Related Product HS Code: 73084090 73089099 73181690 73182400 73269099
Related Trading Partners: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VŨ TRỊNH GIA BẢO , CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM ĐẠT , PHAM DAT CONSTRUCTION AND TRADING CO., LTD. MORE
CANGZHOU WORLD CUP TRADING CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for CANGZHOU WORLD CUP TRADING CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 578 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CANGZHOU WORLD CUP TRADING CO., LTD., 45 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 13 | 15 | 3 | 124 | 0 |
2022 | Export | 11 | 10 | 2 | 86 | 0 |
2022 | Import | 2 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2021 | Export | 15 | 6 | 3 | 123 | 0 |
2020 | Export | 8 | 7 | 3 | 106 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CANGZHOU WORLD CUP TRADING CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CANGZHOU WORLD CUP TRADING CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of CANGZHOU WORLD CUP TRADING CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | Import | 73182400 | Phụ kiện dùng trong giàn giáo xây dựng bằng thép : Chốt tròn ( chốt hãm ) kt: 16*50mm,hàng do Trung quốc sản xuất,mới 100% | CHINA | C***T | More |
2022-08-24 | Import | 73181610 | Phụ kiện dùng trong dàn giáo xây dựng chất liệu thép: Tai chuồn màu đen (Đai ốc), đã ren, đường kính 12mm,hàng do Trung quốc sản xuất,mới 100% | CHINA | C***T | More |
2022-08-24 | Import | 73182400 | Phụ kiện dùng trong dàn giáo xây dựng bằng thép không gỉ : Kẹp dầm ( chốt hãm ) Dày 4.5mm,hàng do Trung quốc sản xuất,mới 100% | CHINA | C***T | More |
2022-08-22 | Import | 73084090 | Phụ kiện giàn giáo: Ty la bằng thép, kích thước 250L, trọng lượng 189.4g/chiếc ,hàng mới 100% | CHINA | C***O | More |
2022-08-22 | Import | 73084090 | Phụ kiện giàn giáo: Ty la bằng thép, kích thước 400L, trọng lượng 296.7g/chiếc ,hàng mới 100% | CHINA | C***O | More |
2024-10-31 | Export | 7318190008 | 1. Правый вал с гайкой - вес: 3060 кг 2. мест 2, 1800 штука 3. TEMU4498129 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 2 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***D | More |
2024-10-31 | Export | 7326909807 | 1. Клиновый замок с логотипом - вес: 19404 кг 2. мест 14, 6930 штука 3. TEMU4060528 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 14 G31MARKA марка ALWOOD | UZBEKISTAN | О***D | More |
2024-10-31 | Export | 7318190008 | 1. Левый вал с гайкой - вес: 3480 кг 2. мест 2, 1200 штука 3. TEMU4060528 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 2 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***D | More |
2024-10-31 | Export | 7326909807 | 1. Клиновый замок с логотипом - вес: 21000 кг 2. мест 15, 7500 штука 3. TEMU4498129 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 15 G31MARKA марка ALWOOD | UZBEKISTAN | О***D | More |
2024-10-31 | Export | 7318190008 | 1. Левый вал с гайкой - вес: 3060 кг 2. мест 2, 1800 штука 3. TEMU4498129 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 2 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***D | More |