NBD Company Number:NBDDIY327106222
The latest trade data of this company is 2024-12-04
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:5994 Buyers:63 Suppliers:1
Related Product HS Code: 40169999 73181590 73182290 84283910 847480 84749010 84828000 84833090
Related Trading Partners: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CÔNG THANH , VIET SUPPLY TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY. , TOO KORCEM MORE
SINOMA (LIYANG) HEAVY MACHINERY CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for SINOMA (LIYANG) HEAVY MACHINERY CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 5994 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SINOMA (LIYANG) HEAVY MACHINERY CO., LTD., 63 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 26 | 209 | 6 | 2247 | 0 |
2022 | Export | 24 | 62 | 4 | 606 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2021 | Export | 12 | 16 | 2 | 56 | 0 |
2020 | Export | 11 | 90 | 4 | 447 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SINOMA (LIYANG) HEAVY MACHINERY CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SINOMA (LIYANG) HEAVY MACHINERY CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-12-04.
Recent customs import and export records of SINOMA (LIYANG) HEAVY MACHINERY CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | Import | 73259990 | Tấm sàn lọc đá vôi phụ (Grate plate limestone) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để phân loại và sàn lọc đá trong buồng đập, linh kiện cho máy nghiền đá vôi. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | More |
2022-08-26 | Import | 73259990 | Tấm ngàm chính (Toothed plate) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để bảo vệ vỏ buồng đập đá vôi. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | More |
2022-08-26 | Import | 73259990 | Tấm ngàm phụ (Toothed plate) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để bảo vệ vỏ buồng đập đá vôi. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | More |
2022-08-26 | Import | 73259990 | Tấm sàn lọc đá vôi chính (Grate plate limestone) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để phân loại và sàn lọc đá trong buồng đập, linh kiện cho máy nghiền đá vôi. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | More |
2022-08-26 | Import | 73259990 | Gía đỡ sàn đập clinker (Grate bracket), đúc bằng thép ZGMn15, dùng để lắp cho sàn đập chính trong buồng đập. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | More |
2024-12-31 | Export | 8609009009 | 1. Контейнер 20 футов б/у - кол. 1 шт, вес: 2200 кг 2. мест 1, без упаковка 3. CAXU6697010,CLHU3009657,CLHU3494249,FSCU3892810,GLDU3346030,MEDU2882174,SEGU1220138,SEGU1698560,TEMU2075982,TEMU2087772 - Собственность владельца груза 8. 000 11. 02 1. Контейнер 20 футов б/у - кол. 1 шт, вес: 2240 кг 2. мест 1, без упаковка 3. CLHU3009657?Собственность владельца груза? 1. Контейнер 20 футов б/у - кол. 1 шт, вес: 2185 кг 2. мест 1, без упаковка 3. CLHU3494249?Собственность владельца груза? 1. Контейн G31MARKA марка БЕЗ МАРКИ | UZBEKISTAN | С***T | More |
2024-12-16 | Export | 847480000000 | ROLL SQUEEZER ( UNDER SKD) | TANZANIA | W***. | More |
2024-12-16 | Export | 842389000000 | TRUCK SCALE ( UNDER SKD) | TANZANIA | W***. | More |
2024-12-16 | Export | 842389000000 | TRUCK SCALE ( UNDER SKD) | TANZANIA | W***. | More |
2024-12-16 | Export | 847420000000 | BALL MILL ( UNDER SKD) | TANZANIA | W***. | More |