NBD Company Number:NBDDIY325410536
The latest trade data of this company is 2024-12-23
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1030 Buyers:291 Suppliers:1
Related Product HS Code: 49111099 73269090 84193999 84211900 84532000 85144000 85393190 90241010 90241020 90248000 90248001 90248010 90248099 90249001 90258001 90258090 90278090 90318099
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT STS , PT. OSAGA MAS UTAMA. , PT. INTERTREND UTAMA MORE
QUANZHOU GESTER INTERNATIONAL CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for QUANZHOU GESTER INTERNATIONAL CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 1030 customs import and export records related to it, and among the trade partners of QUANZHOU GESTER INTERNATIONAL CO., LTD., 291 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 71 | 48 | 12 | 230 | 0 |
2022 | Export | 81 | 44 | 14 | 209 | 0 |
2022 | Import | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | Export | 63 | 20 | 11 | 201 | 0 |
2020 | Export | 40 | 18 | 10 | 146 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of QUANZHOU GESTER INTERNATIONAL CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of QUANZHOU GESTER INTERNATIONAL CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-12-23.
Recent customs import and export records of QUANZHOU GESTER INTERNATIONAL CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-01 | Import | 76169990 | Mẫu thử GT - M46 ( bằng nhôm, kích thước 80x65x30mm ,1 bộ gồm 2 chiếc, dùng để kiểm tra bộ phận của đồ chơi có thể gây nghẹn khi nuốt), hãng: Gester, mới 100% | CHINA | C***S | More |
2022-08-01 | Import | 73044900 | Ống hình trụ để xác định lực tác động của đầu vật phóng GT-M61(có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không rỉ, đường kính 6mm, cao 2 mm), hãng: Gester, mới 100% | CHINA | C***S | More |
2022-08-01 | Import | 73044900 | Ống trụ thử chi tiết nhỏ GT- MB03 ( Có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 41x41x 66 mm, bằng thép không rỉ , kiểm tra bộ phận của đồ chơi có thể gây nghẹn hoặc nuốt ), hãng: Gester, mới 100% | CHINA | C***S | More |
2022-08-01 | Import | 76169990 | Mẫu thử GT - M47 ( bằng nhôm, kích thước 72.6x72.6x6.35mm, dùng để kiểm tra bộ phận của đồ chơi có thể gây nghẹn khi nuốt), hãng: Gester, mới 100% | CHINA | C***S | More |
2022-08-01 | Import | 73044900 | Ống trụ thử khả năng tiếp xúc GT-MB06 (có mặt cắt ngang hình tròn, thử khả năng tiếp xúc các bộ phận nguy hiểm của đồ chơi, gồm 2 chiếc, bằng thép không rỉ),kt 38.4x38.4x160mm, hãng: Gester, mới 100% | CHINA | C***S | More |
2024-12-23 | Export | 90248000 | 1 SET LOAD CELL 1 KN AND 1 SET BUTTON (FOR TEXTILE INDUSTRY) | PAKISTAN | A***S | More |
2024-11-28 | Export | 90248000 | ELECTRONIC CROCKMETER GT--004 QTY 01 SET | PAKISTAN | S***. | More |
2024-11-28 | Export | 90248000 | LAB TESTING EQUIPMENTS : 01 SET GT-C01-1B TENSILE STRENGTH TESTER, 01 SET GT-C202 CAMPING TENT FLAMMABILITY TESTER, 01 SET GT-C-32 45 DEGREE AUTOMATIC FLAMMABILITY TESTER, 01 SET GT-C31 SPRAY RATING TESTER, GT-C26B HYDROSTATIC HEAD TESTER, 01SET GT-C29 I | PAKISTAN | Z***, | More |
2024-11-27 | Export | 84239010 | 15LB WEIGHT FOR BUTTON STRENGTH TESTER, IRON, 100% NEW | VIETNAM | B***. | More |
2024-11-21 | Export | 90248000 | :- 1- UNIVERSAL TENSILE STRENGTH TESTER (DOUBLE COLUMN) MODLE NO: GT-C01-1A QTY:1 SET NET WEIGHT: 393 KGS APPROX… | PAKISTAN | F***L | More |