NBD Company Number:NBDDIY325001884
The latest trade data of this company is 2024-09-12
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:533 Buyers:53 Suppliers:1
Related Product HS Code: 72101210 72101290
Related Trading Partners: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI , CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT MORE
JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY , CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY , CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 533 customs import and export records related to it, and among the trade partners of JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY , CO., LTD., 53 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 22 | 5 | 8 | 141 | 0 |
2022 | Export | 13 | 4 | 7 | 78 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2021 | Export | 9 | 1 | 6 | 38 | 0 |
2020 | Export | 10 | 2 | 5 | 78 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY , CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY , CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-12.
Recent customs import and export records of JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY , CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,21mmX819mmX800mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-26 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,33mmX752mmX732mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-26 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,31mmX931mmX710mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-26 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,22mmX915mmX900mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2022-08-26 | Import | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,32mmX860mmX780mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | C***I | More |
2024-09-12 | Export | 72101204 | ROLLOS DE ACERO ELECTROLITICO ROLADO EN FRIO | MEXICO | G***V | More |
2024-09-10 | Export | 72101290000 | ELECTROLYTIC TINPLATE 0.22*763(RW)*716 MR T3 BA 2.8/2.8 BRIGHT FINISH | PHILIPPINES | T***N | More |
2024-08-28 | Export | 72101290000 | 11X20 PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SIZE 0.21*810(RW)*1000 MR T4 BA 2.8 2.8 BRIGHT FINISH | PHILIPPINES | C***. | More |
2024-08-28 | Export | 72101290000 | PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SIZE 0.21*804*(RW)*826 MR T4 BA 2.8 2.8 BRIGHT FINISH | PHILIPPINES | C***. | More |
2024-08-28 | Export | 72101290000 | PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SIZE 0.24*780*(RW)*975 MR T3 BA 2.8 2.8 BRIGHT FINISH | PHILIPPINES | C***. | More |