LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD.

NBD Company Number:NBDDIY324875471

The latest trade data of this company is 2022-11-29

CHINA Importer/Exporter

Data Source:Customs Data

Records:705 Buyers:17 Suppliers:6

Related Product HS Code: 72085100

Related Trading Partners: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CITICOM , CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KẾT CẤU THÉP IPC , CÔNG TY TNHH THÉP IPC SÀI GÒN MORE

LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 705 customs import and export records related to it, and among the trade partners of LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD., 17 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.

LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2022 Export 15 2 1 201 0
2022 Import 6 2 1 30 0
2021 Export 7 2 1 226 0
2020 Export 5 1 1 248 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-11-29.

Recent customs import and export records of LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-08-29 Import 72085100 Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa được g/c quá mức cán nóng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng,SS400: (20;30;32;35)mm x 2000mm x 12000mm, tiêu chuẩn JIS G3101-2015. Hàng mới 100%. CHINA C***M More
2022-08-29 Import 72085100 Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa được g/c quá mức cán nóng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, Q345B: 25mm x 2000mm x 12000mm, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008. Hàng mới 100%. CHINA C***M More
2022-08-29 Import 72085100 Thép tấm cán phẳng,không hợp kim,cán nóng, chưa tráng phủ mạ,sơn tiêu chuẩn: GB/T 3274-2017 mác thép Q355B, kích thước (14;18;20;22 x 2000x12000)mm, hàng mới 100% CHINA C***M More
2022-08-29 Import 72085100 Thép tấm cán phẳng,không hợp kim,cán nóng, chưa tráng phủ mạ,sơn tiêu chuẩn: GB/T 3274-2017 mác thép Q355B, kích thước (14;16;18;22 x 2000x12000)mm, hàng mới 100% CHINA C***M More
2022-08-26 Import 72085100 Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa được g/c quá mức cán nóng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, Q345B: 30mm x 2000mm x 12000mm, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008. Hàng mới 100%. CHINA C***M More
2022-11-29 Export 72085100 Thé.p tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim, hàng mới 100%,tiêu chuẩn GB/T 3274-2017 ,GRADE Q355B ,kích cỡ (14;16;;18;25 x2000 x 12000)mm, VIETNAM I***. More
2022-11-28 Export 72085100 Thé.p tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa được g/c quá mức cán nóng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, Q345B: 55mm x 2000mm x 6000mm, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008. Hàng mới 100%. VIETNAM C***. More
2022-11-28 Export 72085100 Thé.p tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa được g/c quá mức cán nóng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, SS400: 50mm x 2000mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G3101-2015. Hàng mới 100%. VIETNAM C***. More
2022-11-28 Export 72085100 Thé.p tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa được g/c quá mức cán nóng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, Q345B: 50mm x 2000mm x 6000mm, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008. Hàng mới 100%. VIETNAM C***. More
2022-11-18 Export 72085100 Thé.p tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: BS EN 10025-2:2009, mác thép S355JR, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100%. VIETNAM H***. More