NBD Company Number:NBDDIY324722666
The latest trade data of this company is 2024-10-21
TAIWAN (CHINA) Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:395 Buyers:26 Suppliers:1
Related Product HS Code: 73181290 731815 73181610 732,6909 84529019 84799040
Related Trading Partners: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM , GS OPERATING, LLC DBA GEXPRO SERVIC , MULTITECH MACHINED COMPONENTS / USA MORE
METAL FASTENERS CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for METAL FASTENERS CO., LTD. to appear in the customs data of the TAIWAN (CHINA),and at present, NBD Customs Data system has included 395 customs import and export records related to it, and among the trade partners of METAL FASTENERS CO., LTD., 26 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 10 | 8 | 4 | 49 | 0 |
2022 | Export | 13 | 9 | 4 | 71 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2021 | Export | 15 | 8 | 4 | 117 | 0 |
2020 | Export | 12 | 7 | 2 | 125 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of METAL FASTENERS CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of METAL FASTENERS CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-21.
Recent customs import and export records of METAL FASTENERS CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-12 | Import | 73181610 | Đai ốc bằng sắt đã ren, kích thước:đường kính trong 3mm x dài 22mm, đã bịt 1 đầu, mã FKB-M3-22, dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân 3mm. NSX: METAL FASTENERS CO.,LTD, mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 73181610 | Đai ốc bằng sắt đã ren, kích thước:đường kính trong 3mm x dài 6mm, đã bịt 1 đầu, mã FK-M3-6, dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân 3mm. NSX: METAL FASTENERS CO.,LTD, mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 73181610 | Đai ốc bằng sắt đã ren, kích thước:đường kính trong 3mm x dài 10mm, đã bịt 1 đầu, mã FK-M3-10, dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân 3mm. NSX: METAL FASTENERS CO.,LTD, mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 73181610 | Đai ốc bằng sắt đã ren, kích thước:đường kính trong 4mm x dài 20mm, đã bịt 1 đầu, mã FKB-M4-20, dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân 4mm. NSX: METAL FASTENERS CO.,LTD, mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 73181610 | Đai ốc bằng sắt đã ren, kích thước:đường kính trong 4mm x dài 14mm, đã bịt 1 đầu, mã FKB-M4-14, dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân 4mm. NSX: METAL FASTENERS CO.,LTD, mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | C***M | More |
2024-10-21 | Export | 731815 | 96BOX = 2PLTS METAL PARTS H.S.CODE.7318.15 | UNITED STATES | G***C | More |
2024-10-07 | Export | METAL PARTS (BOLT,NUTS) THE SAME 29 CTNS = 1 PALLET | UNITED STATES | L***. | More | |
2024-09-18 | Export | METAL PATS | UNITED STATES | S***. | More | |
2024-09-18 | Export | METAL PATS | UNITED STATES | S***. | More | |
2024-08-30 | Export | METAL PARTS 7318.15 (CLINCHING STUDS) 104 BOXES ON 2 PLTS | UNITED STATES | P***S | More |