JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD.

NBD Company Number:NBDDIY324615463

The latest trade data of this company is 2024-10-30

CHINA Importer/Exporter

Data Source:Customs Data

Records:3498 Buyers:112 Suppliers:1

Related Product HS Code: 53071000 731202 73121010 73121020 73121081 73121083 73121085 73121090 73121099

Related Trading Partners: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á MORE

JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 3498 customs import and export records related to it, and among the trade partners of JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD., 112 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.

JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2023 Export 42 6 8 555 0
2022 Export 52 5 11 702 0
2022 Import 1 1 1 65 0
2021 Export 34 6 8 708 0
2020 Export 51 5 11 852 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-30.

Recent customs import and export records of JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-08-19 Import 73121099 Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ25.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á More
2022-08-19 Import 73121099 Cáp thép chịu lực 6xK36WS+IWRC, không mạ 14.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á More
2022-08-19 Import 73121099 Cáp thép chịu lực 6xK36WS+IWRC, không mạ 16.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á More
2022-08-19 Import 73121099 Cáp thép chịu lực 6xK36WS+IWRC, không mạ 22.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á More
2022-08-19 Import 73121099 Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ 11.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á More
2024-11-13 Export STEEL WIRE ROPE AS PER PO NO.26040 UNITED STATES 1***. More
2024-11-10 Export WIRE ROPE AS PER APPLICANT'S ORDERNO. 1388 UNITED STATES R***G More
2024-10-30 Export 72179000 UNGALVANIZED PIANO WIRE JISG 3522 SWPB, DIA: 1.80MM PAKISTAN P***. More
2024-10-30 Export 72179000 UNGALVANIZED PIANO WIRE JISG 3522 SWPA, DIA: 7.00MM PAKISTAN P***. More
2024-10-30 Export 72179000 UNGALVANIZED PIANO WIRE JISG 3522 SWPA, DIA: 3.20MM PAKISTAN P***. More