NBD Company Number:NBDDIY324566410
The latest trade data of this company is 2024-09-30
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1574 Buyers:99 Suppliers:1
Related Product HS Code: 72199010 72224010 72288090 73041900 73041901 73041904 73041910 73041999 730431 73043100 73043101 73043139 73043140 73043180 73043190 73043990 73044110 73045111 73051900 73066190 82079090
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHƯƠNG LOAN , CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG , CTY TNHH THƯƠNG MẠI KIÊN THÀNH MORE
LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 1574 customs import and export records related to it, and among the trade partners of LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD., 99 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 14 | 9 | 7 | 122 | 0 |
2022 | Export | 31 | 14 | 12 | 204 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 29 | 0 |
2021 | Export | 43 | 19 | 9 | 393 | 0 |
2020 | Export | 29 | 13 | 8 | 730 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | Import | 73041900 | .Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 219.1MM x 8.18MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | CHINA | C***N | More |
2022-08-23 | Import | 73041900 | Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 21.3MM x 3.73MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100%. | CHINA | C***N | More |
2022-08-23 | Import | 73041900 | .Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 33.4MM x 3.38MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | CHINA | C***N | More |
2022-08-23 | Import | 73041900 | Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 141.3MM x 6.55MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | CHINA | C***N | More |
2022-08-23 | Import | 73041900 | .Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 42.2MM x 4.85MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | CHINA | C***N | More |
2024-09-30 | Export | 73043939 | C S SEAMLESS PIPE (HOT FINISH) ASTM A106 GRADE B( SIZE: O.D.273*28MMTO325*14MM)(DTLS AS PER INVOICE & P.LIST) | INDIA | U***S | More |
2024-09-30 | Export | 73043919 | C S SEAMLESS PIPE (HOT FINISH) ASTM A106 GRADE B (SIZE: O.D.60*8MM TO 114*20 MM) (DTLS AS PER INVOICE & P.LIST) | INDIA | U***S | More |
2024-09-30 | Export | 73043939 | C S SEAMLESS PIPE (HOT FINISH) ASTM A106 GRADE B (SIZE: O.D.406*40MM TO 457*25MM)(DTLS AS PER INVOICE & P.LIST) | INDIA | U***S | More |
2024-09-30 | Export | 73043929 | C S SEAMLESS PIPE(HOT FINISH) ASTM A106 GRADE B(SIZE:O.D.133*18MM TO 219*25MM)(DTLS AS PER INVOICE & P.LIST) | INDIA | U***S | More |
2024-09-06 | Export | 73045999 | TUBO DE ACERO SIN CONSTURA | MEXICO | T***V | More |