NBD Company Number:NBDDIY324387303
The latest trade data of this company is 2024-10-03
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:636 Buyers:106 Suppliers:2
Related Product HS Code: 720100 72051000 730034 76012000 84249030 84249099 84799018 960000
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIM KHÍ VIỆT HÀN , ARDAN POWDER MFG&IND MORE
ZIBO TAA METAL TECHNOLOGY CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for ZIBO TAA METAL TECHNOLOGY CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 636 customs import and export records related to it, and among the trade partners of ZIBO TAA METAL TECHNOLOGY CO., LTD., 106 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 38 | 15 | 10 | 103 | 0 |
2022 | Export | 45 | 15 | 15 | 97 | 0 |
2022 | Import | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2021 | Export | 41 | 14 | 14 | 160 | 0 |
2020 | Export | 42 | 20 | 13 | 218 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of ZIBO TAA METAL TECHNOLOGY CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of ZIBO TAA METAL TECHNOLOGY CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-03.
Recent customs import and export records of ZIBO TAA METAL TECHNOLOGY CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-03 | Import | 72051000 | Hạt thép SUS 430 R 0.2mm, (là kiểu hạt thép cắt từ dây thép sau đó được làm tròn thành dạng hạt) dùng để phun xử lý bề mặt cho chi tiết máy, động cơ, hàng mới 100% | CHINA | C***N | More |
2022-08-03 | Import | 72051000 | Hạt thép SUS 304 R 0.3mm, (là kiểu hạt thép cắt từ dây thép sau đó được làm tròn thành dạng hạt) dùng để phun xử lý bề mặt cho chi tiết máy, động cơ, hàng mới 100% | CHINA | C***N | More |
2022-08-03 | Import | 72051000 | Hạt thép SUS 430 R 0.6mm, (là kiểu hạt thép cắt từ dây thép sau đó được làm tròn thành dạng hạt) dùng để phun xử lý bề mặt cho chi tiết máy, động cơ, hàng mới 100% | CHINA | C***N | More |
2022-08-02 | Import | 72051000 | Hạt thép SUS 304 Round size 0.5mm, (là kiểu hạt thép cắt từ dây thép sau đó được làm tròn thành dạng hạt) dùng để phun xử lý bề mặt cho chi tiết máy, động cơ, hàng mới 100%% | CHINA | C***T | More |
2024-11-07 | Export | STEEL SHOT STEEL GRIT FINAL DELIVERY ADDRESS:KARRICH INDUSTRIES INC. 640 MAIN STREET SELK IRK, MB R1A 2C3 CANADASTEEL SHOT STEEL GRIT FINAL DELIVERY ADDRESS:KARRICH INDUSTRIES INC. 640 MAIN STREET SELK IRK, MB R1A 2C3 CANADASTEEL SHOT STEEL GRIT FINAL DELIVERY ADDRESS:KARRICH INDUSTRIES INC. 640 MAIN STREET SELK IRK, MB R1A 2C3 CANADA | UNITED STATES | K***. | More | |
2024-10-31 | Export | 72051090 | BEARING STEEL GRIT G25A (REGISTRATION NO. STL1012977 DTD 01.05.2024) | INDIA | E***. | More |
2024-10-22 | Export | 72051011 | STEEL SHOT DQ S390 | INDIA | C***. | More |
2024-10-22 | Export | 72051011 | STEEL SHOT SQ S550 | INDIA | C***. | More |
2024-10-17 | Export | 72051011 | STEEL SHOT DQ S390 | INDIA | C***. | More |