NBD Company Number:NBDDIY324360542
The latest trade data of this company is 2024-10-28
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:6497 Buyers:151 Suppliers:1
Related Product HS Code: 39173299 39174000 39231090 39263000 39269090 39269099 40161000 40169300 40169390 40169999 42022900 42029290 42029298 48201000 49089090 56090000 58063210 61091010 65050090 66019900 69120000 73181562 73181590 73182990 73202090 73269098 73269099 76071900 76161090 83024900 84135080 84135090 84145900 84145925 84244920 84249023 84249080 84249099 84811099 84834090 84879000 85011010 85013140 85013232 8501
Related Trading Partners: CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX , POLUX SUMINISTROS S A S , SKY MOTION S.A.S MORE
DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 6497 customs import and export records related to it, and among the trade partners of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD., 151 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 28 | 146 | 9 | 1247 | 0 |
2022 | Export | 60 | 133 | 12 | 962 | 0 |
2022 | Import | 1 | 8 | 1 | 53 | 0 |
2021 | Export | 58 | 201 | 15 | 1841 | 0 |
2020 | Export | 40 | 102 | 9 | 1118 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-28.
Recent customs import and export records of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | Import | 73182910 | Thanh ở khóa cánh tay máy PT bay, loại có ren ở 1 đầu, YC.JG.QX001242.03, chất liệu sắt, kích thước phi 6mm dài 45mm, khối lượng 0.001 Kg. Hàng mới 100%. | CHINA | C***X | More |
2022-08-09 | Import | 76169990 | Khóa chốt cánh tay của phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu,BC.AG.SS000483.01, chất liệu nhôm, kích thước 2x8cm. Hàng mới 100%. | CHINA | C***X | More |
2022-08-09 | Import | 76169990 | Khớp kết nối khung thân và càng đáp ( trước phải, sau trái) YC.JG.QX001187.04, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, chất liệu nhôm, kích thước 1x6x3cm. Mới 100% | CHINA | C***X | More |
2022-08-09 | Import | 73181510 | Vít M4 đầu 4 cạnh YC.WJ.L01387.00,dùng trên phương tiện bay siêu nhẹ,đ/kính thân 4mm, loại ren suốt,k có vòng đệm, đai ốc đi kèm, chất liệu inox,kt 0,5x0,4x1,2cm.Mới 100%. Trọng lượng 0.001KG | CHINA | C***X | More |
2022-08-09 | Import | 73181510 | Vít M5 đầu lục giác,dùng để cố định cánh tay máy trước và sau,YC.JG.LD000033.03,có đk thân 5mm, loại ren ở đầu,k có vòng đệm,đai ốc đi kèm,chất liệu inox,kt 0,7x0,5x5cm.Mới 100%.Trọng lượng 0.001KG | CHINA | C***X | More |
2024-10-31 | Export | 8807300000 | 1. YC.JG.ZS002225.06 Кронштейн датчика нагрузки (левый) часть летателных аппарат Аграс Т40, 2024г.в. - вес: 0,15966 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***С | More |
2024-10-31 | Export | 7318155200 | 1. YC.ST.LL000208.01 Винт M20-TC00700060-033010-0004-Y, 2024г.в. - вес: 0,0068 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***С | More |
2024-10-31 | Export | 7318141100 | 1. YC.WJ.LL000424.02 самонарезающий винт T30-HC00600060-057030-0323-N, 2024г.в. - вес: 0,0072 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***С | More |
2024-10-31 | Export | 7318155200 | 1. YC.WJ.ZZ002618.02 винт крепление распылительного бака Piece_Roller валу, 2024г.в. - вес: 0,006 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***С | More |
2024-10-31 | Export | 8544429009 | 1. YC.XC.XX000844.02 Всенаправленный сигнальный кабель радара напрежения более 80 В, 2024г.в. - вес: 0,10935 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда | UZBEKISTAN | О***С | More |