DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 6497 customs import and export records related to it, and among the trade partners of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD., 151 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.

DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2023 Export 28 146 9 1247 0
2022 Export 60 133 12 962 0
2022 Import 1 8 1 53 0
2021 Export 58 201 15 1841 0
2020 Export 40 102 9 1118 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-10-28.

Recent customs import and export records of DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO., LTD. are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-08-09 Import 73182910 Thanh ở khóa cánh tay máy PT bay, loại có ren ở 1 đầu, YC.JG.QX001242.03, chất liệu sắt, kích thước phi 6mm dài 45mm, khối lượng 0.001 Kg. Hàng mới 100%. CHINA C***X More
2022-08-09 Import 76169990 Khóa chốt cánh tay của phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu,BC.AG.SS000483.01, chất liệu nhôm, kích thước 2x8cm. Hàng mới 100%. CHINA C***X More
2022-08-09 Import 76169990 Khớp kết nối khung thân và càng đáp ( trước phải, sau trái) YC.JG.QX001187.04, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, chất liệu nhôm, kích thước 1x6x3cm. Mới 100% CHINA C***X More
2022-08-09 Import 73181510 Vít M4 đầu 4 cạnh YC.WJ.L01387.00,dùng trên phương tiện bay siêu nhẹ,đ/kính thân 4mm, loại ren suốt,k có vòng đệm, đai ốc đi kèm, chất liệu inox,kt 0,5x0,4x1,2cm.Mới 100%. Trọng lượng 0.001KG CHINA C***X More
2022-08-09 Import 73181510 Vít M5 đầu lục giác,dùng để cố định cánh tay máy trước và sau,YC.JG.LD000033.03,có đk thân 5mm, loại ren ở đầu,k có vòng đệm,đai ốc đi kèm,chất liệu inox,kt 0,7x0,5x5cm.Mới 100%.Trọng lượng 0.001KG CHINA C***X More
2024-10-31 Export 8807300000 1. YC.JG.ZS002225.06 Кронштейн датчика нагрузки (левый) часть летателных аппарат Аграс Т40, 2024г.в. - вес: 0,15966 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда UZBEKISTAN О***С More
2024-10-31 Export 7318155200 1. YC.ST.LL000208.01 Винт M20-TC00700060-033010-0004-Y, 2024г.в. - вес: 0,0068 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда UZBEKISTAN О***С More
2024-10-31 Export 7318141100 1. YC.WJ.LL000424.02 самонарезающий винт T30-HC00600060-057030-0323-N, 2024г.в. - вес: 0,0072 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда UZBEKISTAN О***С More
2024-10-31 Export 7318155200 1. YC.WJ.ZZ002618.02 винт крепление распылительного бака Piece_Roller валу, 2024г.в. - вес: 0,006 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда UZBEKISTAN О***С More
2024-10-31 Export 8544429009 1. YC.XC.XX000844.02 Всенаправленный сигнальный кабель радара напрежения более 80 В, 2024г.в. - вес: 0,10935 кг 2. спец.упаковка 8. 000 11. 02 G31MARKA марка Без бренда UZBEKISTAN О***С More