GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 877 customs import and export records related to it, and among the trade partners of GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD., 19 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 5 | 5 | 3 | 28 | 0 |
2022 | Export | 9 | 3 | 2 | 243 | 0 |
2021 | Export | 8 | 3 | 3 | 167 | 0 |
2020 | Export | 6 | 2 | 3 | 202 | 0 |
2020 | Import | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-07-23 | Import | 39042220 | 80-052096-000#&HẠT NHỰA PVC 96A MÀU ĐEN, DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 29 VÀ 30, TỜ KHAI SỐ 103236332400 NGÀY 01/04/20#&CN | VIETNAM | P***. | More |
2020-07-23 | Import | 39042220 | 80-052088-003#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU ĐEN, LOẠI CL3, DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 8, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN | VIETNAM | P***. | More |
2020-07-23 | Import | 39042220 | 80-052088-901#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU TRẮNG (W1377), DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 4, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN | VIETNAM | P***. | More |
2020-07-23 | Import | 39042220 | 80-052088-901#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU TRẮNG (W1377), DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 4, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN | VIETNAM | P***. | More |
2020-07-23 | Import | 39042220 | 80-052088-003#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU ĐEN, LOẠI CL3, DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 8, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN | VIETNAM | P***. | More |
2024-10-25 | Export | 39042220000 | 19,000.00 KGS PVC COMPOUND | PHILIPPINES | T***. | More |
2024-10-22 | Export | 39042220000 | 19,200.00 KGS PVC COMPOUND | PHILIPPINES | E***. | More |
2024-09-30 | Export | 39074000 | VIRGIN PLASTIC GRANULES PC/ABS 2540 RCB0427, BLACK, POLYCARBONATE COMPOSITION >= 70%, ABS =< 15%, OTHER MATERIALS =< 15%, P/N: 960104-000126, SILVER BRAND, 100% NEW | VIETNAM | P***. | More |
2024-09-30 | Export | 39044010 | EP000138#&PVC.790(Q716-2-2) VIRGIN PLASTIC GRANULES (VINYL CHLORIDE COPOLYMER). 100% NEW | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-26 | Export | 39044010 | EP000138#&PVC790(427U) VIRGIN PLASTIC GRANULES (VINYL CHLORIDE COPOLYMER). 100% NEW | VIETNAM | S***. | More |