NBD Company Number:NBDDIY306438056
The latest trade data of this company is 2024-09-30
SPAIN Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:10667 Buyers:10 Suppliers:9
Related Product HS Code: 22089099 39172300 39199099 39269099 48115199 48115999 73181510 73181590 82054000 82073000 84621010 84623910 84624910 84672900 84804900 85312000 85361012 85361019 85362099 85365051 85365059 85365099 85366992 85366999 85369019 85369099 85381019 85389013 85389019 85414010 85444949 90303390
Related Trading Partners: CHONGQING SOLID ELECTRON CO., LTD. , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUCAR , CONG TY TNHH LTK CABLE VIET NAM MORE
SVE CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for SVE CO., LTD. to appear in the customs data of the SPAIN,and at present, NBD Customs Data system has included 10667 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SVE CO., LTD., 10 procurers and 9 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 7 | 13 | 2 | 1038 | 0 |
2022 | Export | 5 | 9 | 2 | 1649 | 0 |
2022 | Import | 5 | 29 | 2 | 1356 | 0 |
2021 | Export | 4 | 11 | 2 | 2009 | 0 |
2021 | Import | 9 | 27 | 4 | 2361 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SVE CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SVE CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of SVE CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | Import | 39269099 | Vỏ bảo vệ, bọc bên ngoài dây điện hoặc các thiết bị điện để chống bụi, chống nước, chất liệu nhựa, mới 100% | CHINA | C***D | More |
2022-07-28 | Import | 39269099 | Vỏ bảo vệ, bọc bên ngoài dây điện hoặc các thiết bị điện để chống bụi, chống nước, chất liệu nhựa, mới 100% | CHINA | C***D | More |
2022-07-22 | Import | 85312000 | Mặt đồng hộ hiển thị, dùng cho bảng điều khiển của máy phát điện, điện áp 110-220v, hiển thị thông số, mới 100%. | CHINA | C***D | More |
2022-07-22 | Import | 85312000 | Bảng chỉ báo có gắn đi-ốt phát quang (LED), kt: 58*30*36mm, điện áp: 110-220V, mới 100%. | CHINA | C***D | More |
2022-07-22 | Import | 39269099 | Vỏ bảo vệ, bọc bên ngoài dây điện hoặc các thiết bị điện để chống bụi, chống nước, kích thước: 8*5.5*1.5CM, chất liệu nhựa, mới 100% | CHINA | C***D | More |
2024-10-22 | Export | 48191000 | CORRUGATED CARDBOARD CARTON BOX (360824040-0014) SIZE: 625*495*535 MM#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-16 | Export | 48191000 | CORRUGATED CARDBOARD CARTON BOX (360824040-0014) SIZE: 625*495*535 MM#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-16 | Export | 48191000 | CORRUGATED CARDBOARD CARTON BOX (360824040-0017) SIZE: 625*495*535 MM#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-16 | Export | 48191000 | CORRUGATED CARDBOARD CARTON BOX (360824040-0004) SIZE: 625*495*535 MM#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-15 | Export | 48191000 | CARDBOARD BOX (360720211-0001) SIZE: 690*430*90 MM#&VN | VIETNAM | C***N | More |