NBD Company Number:NBDDIY304775522
The latest trade data of this company is 2024-09-30
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:5354 Buyers:130 Suppliers:2
Related Product HS Code: 76012000 84841090
Related Trading Partners: SUPER BRIGHT LEDS. INC. , CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÚC THỊNH , ТОВАРИСТВО З ОБМЕЖЕНОЮ ВІДПОВІДАЛЬНІСТЮ ПРЕСТИЖ СЕРВІС 82100 ЛЬВІВСЬКА ОБЛ М ДРОГОБИЧ ВУЛ СТРИЙСЬКА 218 MORE
NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 5354 customs import and export records related to it, and among the trade partners of NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD., 130 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 24 | 118 | 7 | 1893 | 0 |
2022 | Export | 49 | 121 | 16 | 1077 | 0 |
2021 | Export | 56 | 103 | 17 | 697 | 0 |
2020 | Export | 65 | 121 | 18 | 1033 | 0 |
2020 | Import | 2 | 2 | 2 | 10 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-10-22 | Import | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2020-10-22 | Import | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2020-10-22 | Import | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2020-10-22 | Import | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2020-10-22 | Import | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-31 | Export | 3926909709 | 1. PLASTIC GASKET Уплотнитель пластмассовый -6 000 000 шт. - вес: 1284 кг 2. мест 74, 74 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 74 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | More |
2024-10-31 | Export | 4016930005 | 1. GASKET RUBBER hygiene components/Уплотнитель резиновый комплектующие для гигиенической цели-3 000 000 шт. - вес: 390 кг 2. мест 30, 30 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 30 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | More |
2024-10-31 | Export | 7020008000 | 1. GLASS BALL/Стеклянный шар-6 000 000 шт. - вес: 763 кг 2. мест 24, 24 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 24 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | More |
2024-10-31 | Export | 9616109000 | 1. TRIGGER SPRAYER FOR HYGIENIC PURPOSE Головки распылителей (пульверизаторов) с насадками для гигиенический цели - 202000 шт. - вес: 3636 кг 2. мест 404, 404 мест 3. HPGU3863520/часть,LYGU3531940/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 404 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | More |
2024-10-31 | Export | 7314490000 | 1. Metal mash / Металлическая сетка - 2 000 000 шт. - вес: 32 кг 2. мест 2, 2 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 2 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | More |