NBD Company Number:NBDD3Y532894532
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1250 Buyers:20 Suppliers:0
Related Product HS Code: 03019949 03027900 03061900 03063300 03069529 03077110 07032090 07096010 07099990 08039090 08045020 08052100 08109092 08109099 09103000 09109990 21039029 48239059 49089000 58061090
Related Trading Partners: CHUAN HAI TRADING , SEVENSEAS FISHERIES PTE LTD. , DONG PHUONG DISTRIBUTOR MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN MINH PHƯƠNG SG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-01-18. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN MINH PHƯƠNG SG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1250 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN MINH PHƯƠNG SG, 20 procurers and 0 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 18 | 37 | 5 | 1181 | 0 |
2021 | Export | 10 | 19 | 3 | 69 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN MINH PHƯƠNG SG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN MINH PHƯƠNG SG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN MINH PHƯƠNG SG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Export | 03063300 | Cua bùn sống (Scylla seratta) (trên 200gr/con) (CSX: DL405 / MLH: 397/HKG-CH)( Dùng làm thực phẩm)#&VN | VIETNAM | C***. | More |
2022-09-29 | Export | 03063300 | Cua bùn sống (Scylla seratta) (trên 200gr/con) (CSX: DL405 / MLH: 399/HKG-CH)( Dùng làm thực phẩm)#&VN | VIETNAM | C***. | More |
2022-09-29 | Export | 03035920 | Cá Chim Trắng ướp đá(Pampus Argenteus)(CSX: DL405 / MLH: 398/HKG-CH)( Dùng làm thực phẩm)#&VN | HONG KONG (CHINA) | C***. | More |
2022-09-29 | Export | 03019949 | CÁ BỐNG TƯỢNG SỐNG (Oxyeleotris marmoratus)(CSX: DL405 - MLH: 587/SIN/MP) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)#&VN | VIETNAM | E***. | More |
2022-09-29 | Export | 03077110 | Nghêu lụa sống (Paratapes Undulatus) (CSX: DL405 - MLH: 399/HKG-CH)) (Dùng làm thực phẩm)#&VN | VIETNAM | C***. | More |