NBD Company Number:NBDD3Y532738931
The latest trade data of this company is 2024-09-24
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:863 Buyers:2 Suppliers:2
Related Product HS Code: 84821000 84831090
Related Trading Partners: OKINS.,LTD , HARIM MACHINERY CO., LTD. MORE
HARIM VINA CO.,LTD was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-01-18. It is the first time for HARIM VINA CO.,LTD to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 863 customs import and export records related to it, and among the trade partners of HARIM VINA CO.,LTD, 2 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 2 | 1 | 216 | 0 |
2022 | Export | 2 | 4 | 2 | 51 | 0 |
2022 | Import | 2 | 11 | 1 | 281 | 0 |
2021 | Import | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of HARIM VINA CO.,LTD , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of HARIM VINA CO.,LTD and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-24.
Recent customs import and export records of HARIM VINA CO.,LTD are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | Import | 39239090 | Khay đựng sản phẩm (giắc cắm), chất liệu bằng nhựa, kích thước: 370x280x38(mm). Hàng mói 100% | KOREA | H***. | More |
2022-07-27 | Import | 85389019 | CENTER PLATE#&Thân giữa của giắc cắm, dùng trong sản xuất lắp ráp giắc cắm của máy láp ráp điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa, kích thước :17.2x5.5(mm)/BF1-CP530A | KOREA | H***. | More |
2022-07-27 | Import | 85389019 | END PLATE#&Thân dưới của giắc cắm, dùng trong sản xuất lắp ráp giắc cắm của máy láp ráp điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 17.2x5.5(mm)/BF1-EP2837A-1 | KOREA | H***. | More |
2022-07-27 | Import | 85389019 | ADAPTER#&Thân giắc cắm , dùng trong sản xuất lắp ráp giắc cắm của máy láp ráp điện thoại di động,chất liệu bằng nhựa, kích thước: 18.7x20(mm)/254B-AT2836E-2 | KOREA | H***. | More |
2022-07-27 | Import | 85389019 | CONTACT-016D#&Tiếp điểm của giắc cắm, dùng trong sản xuất lắp ráp giắc cắm của máy láp ráp điện thoại di động, chất liệu bằng thép không gỉ, kích thước :8x0.05(mm)/OKBC1-CT016D | KOREA | H***. | More |
2024-09-24 | Export | 85366992 | MS288C64A-149#&MOBILE PHONE ASSEMBLY MACHINE PLUG, VOLTAGE: 220V, CURRENT 0.6A, 100% NEW#&VN | KOREA | H***. | More |
2024-09-24 | Export | 85366992 | 7W9S-266G-3259#&MOBILE PHONE ASSEMBLY MACHINE PLUG, VOLTAGE: 220V, CURRENT 0.6A, 100% NEW#&VN | KOREA | H***. | More |
2024-09-24 | Export | 85366992 | 7W9S-266G-3259#&MOBILE PHONE ASSEMBLY MACHINE PLUG, VOLTAGE: 220V, CURRENT 0.6A, 100% NEW#&VN | KOREA | H***. | More |
2024-09-24 | Export | 85366992 | 7J9S-266G-3228#&MOBILE PHONE ASSEMBLY MACHINE PLUG, VOLTAGE: 220V, CURRENT 0.6A, 100% NEW#&VN | KOREA | H***. | More |
2024-09-21 | Export | 85366992 | 7W9S-266G-3259#&MOBILE PHONE ASSEMBLY MACHINE PLUG, VOLTAGE: 220V, CURRENT 0.6A, 100% NEW#&VN | KOREA | H***. | More |