NBD Company Number:NBDD3Y529872365
The latest trade data of this company is 2024-08-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1167 Buyers:58 Suppliers:5
Related Product HS Code: 07032090
Related Trading Partners: SHANDONG GALAXY INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , LINYI WANXING INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , TARSEEL EXPORTS MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN SÀI GÒN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-04-13. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN SÀI GÒN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1167 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN SÀI GÒN, 58 procurers and 5 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 37 | 15 | 6 | 719 | 0 |
2022 | Export | 7 | 2 | 3 | 46 | 0 |
2022 | Import | 5 | 2 | 2 | 17 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN SÀI GÒN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN SÀI GÒN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN SÀI GÒN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - INDIAN SMALL ONION ( Grade B ). Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | INDIA | T***S | More |
2022-09-14 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - INDIAN SMALL ONION ( Grade B ). Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | INDIA | T***S | More |
2022-09-12 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - INDIAN SMALL ONION ( Grade B ). Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | INDIA | T***S | More |
2022-09-06 | Import | 07032090 | Củ tỏi - FRESH GARLIC. Tên khoa học: Allium sativum L. Mục đích sử dụng: Dùng làm thực phẩm. | CHINA | L***. | More |
2022-09-06 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - FRESH ONION. Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | CHINA | L***. | More |
2024-08-29 | Export | 03074921 | DRIED SQUID - DRIED SQUID (SIZE 5G-50G), PACKING: 10KG/CTN. .#&VN | CHINA | J***. | More |
2024-08-28 | Export | 03074921 | DRIED SQUID - DRIED SQUID (SIZE 5G-80G), PACKING: 10KG/CTN. #&VN | CHINA | S***. | More |
2024-08-28 | Export | 16041990 | PROCESSED WHOLE ANCHOVIES: BLANCHED IN BOILING WATER + DRIED, (12KG/CTN). #&VN | CHINA | S***. | More |
2024-08-28 | Export | 03074921 | DRIED SQUID - DRIED SQUID (SIZE 5G-50G), PACKING: 10KG/CTN. #&VN | CHINA | J***. | More |
2024-08-27 | Export | 03055400 | DRIED MACKEREL (10KG/CTN)#&VN | CHINA | F***. | More |