NBD Company Number:NBDD3Y529488931
The latest trade data of this company is 2024-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:5521 Buyers:6 Suppliers:21
Related Product HS Code: 39234010 52010000 52010020 84213920 84224000 84451110 84451310 84451940 84452010 84459010 84462900 84481910 84602910
Related Trading Partners: CARGILL AGRICOLA, S.A , TRUETZSCHLER TEXTILE MACHINERY (SHANGHAI)CO., LTD. , ALLMED MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. MORE
CONG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VIETNAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-04-11. It is the first time for CONG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VIETNAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 5521 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CONG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VIETNAM, 6 procurers and 21 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 2 | 8 | 4 | 1615 | 0 |
2022 | Export | 2 | 7 | 2 | 843 | 0 |
2022 | Import | 21 | 66 | 5 | 240 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CONG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VIETNAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CONG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VIETNAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-29.
Recent customs import and export records of CONG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VIETNAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 52010000 | Xơ bông, chưa chải thô, chải kỹ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi - AMERICAN RAW COTTON, Crop Year 2021/2022, loại 31/41-3-35, độ dài 1-3/32'', độ mảnh và chín của xơ bông 3.5-4.9,độ bền 27.0-Mới100% | UNITED STATES | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 52010000 | Xơ bông, chưa chải thô, chải kỹ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi - AMERICAN RAW COTTON, Crop Year 2021/2022, loại 31/41-3-35, độ dài 1-3/32'', độ mảnh và chín của xơ bông 3.5-4.9,độ bền 27.0-Mới100% | UNITED STATES | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 52010000 | Xơ bông, chưa chải thô, chải kỹ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi - AMERICAN RAW COTTON, Crop Year 2021/2022, loại 31/41-3-35, độ dài 1-3/32'', độ mảnh và chín của xơ bông 3.5-4.9,độ bền 27.0-Mới100% | UNITED STATES | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 52010000 | Xơ bông, chưa chải thô, chải kỹ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi - AMERICAN RAW COTTON, Crop Year 2021/2022, loại 31/41-3-35, độ dài 1-3/32'', độ mảnh và chín của xơ bông 3.5-4.9,độ bền 27.0-Mới100% | UNITED STATES | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 90271010 | Thiết bị cảm biến, Model SIGETO-1420597, 24V-10W, dùng trên máy tiệt trùng etylen oxit để theo dõi nồng độ khí etylen oxit - Hàng mới 100% | UNITED STATES | A***. | More |
2024-10-30 | Export | 52081100 | 100% COTTON GRAY FABRIC 32SX32S/11.6X5.2X96.4", 100% NEW #&VN | HONG KONG (CHINA) | A***. | More |
2024-10-30 | Export | 52081100 | 100% COTTON GRAY FABRIC, 100% NEW #&VN | HONG KONG (CHINA) | A***. | More |
2024-10-30 | Export | 52081100 | 100% COTTON GRAY FABRIC, 100% NEW #&VN | HONG KONG (CHINA) | A***. | More |
2024-10-30 | Export | 52081100 | 100% COTTON GRAY FABRIC, 100% NEW #&VN | HONG KONG (CHINA) | A***. | More |
2024-10-30 | Export | 52081100 | 100% COTTON GRAY FABRIC 32SX32S/11.6X5X95.5", 100% NEW #&VN | HONG KONG (CHINA) | A***. | More |