NBD Company Number:NBDD3Y528889456
The latest trade data of this company is 2024-08-31
CHINA Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:110 Buyers:28 Suppliers:1
Related Product HS Code: 76071100
Related Trading Partners: CONG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM , SAI NAM JOINT STOCK CO. , NAMKYUNG VINA CO., LTD. MORE
SHENZHEN GYJ ALUMINUM INDUSTRY CO. LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-12-19. It is the first time for SHENZHEN GYJ ALUMINUM INDUSTRY CO. LTD. to appear in the customs data of the CHINA,and at present, NBD Customs Data system has included 110 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SHENZHEN GYJ ALUMINUM INDUSTRY CO. LTD., 28 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 10 | 2 | 5 | 27 | 0 |
2022 | Export | 9 | 2 | 2 | 57 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SHENZHEN GYJ ALUMINUM INDUSTRY CO. LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SHENZHEN GYJ ALUMINUM INDUSTRY CO. LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-31.
Recent customs import and export records of SHENZHEN GYJ ALUMINUM INDUSTRY CO. LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | Import | 76071100 | Màng nhôm (ALUMINUM FOIL), dạng cuộn, chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước 0.0065mm x 640mm x 12000m, dùng để sản xuất túi đựng, hàng mới 100% | CHINA | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 76071100 | Màng nhôm (ALUMINUM FOIL), dạng cuộn, chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước 0.006mmm x 920mm*12000m, dùng để sản xuất túi đựng, hàng mới 100% | CHINA | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 76071100 | Màng nhôm (ALUMINUM FOIL), dạng cuộn, chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước 0.006mm x 640mm x12000m, dùng để sản xuất túi đựng, hàng mới 100% | CHINA | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 76071100 | Màng nhôm (ALUMINUM FOIL), dạng cuộn, chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước 0.0065mm x 680mm x 12000m, dùng để sản xuất túi đựng, hàng mới 100% | CHINA | C***M | More |
2022-08-12 | Import | 76071100 | Màng nhôm (ALUMINUM FOIL), dạng cuộn, chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước 0.006mm x 940mm x 12000m, dùng để sản xuất túi đựng, hàng mới 100% | CHINA | C***M | More |
2024-08-31 | Export | 7607111909 | 1. Фольга алюминиевая без основы, толщиной 0,014мм*920мм в рулонах - вес: 22242,5 кг 2. мест 46, 46 спец.упаковка 3. LYGU1578207 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 46 G31MARKA марка БЕЗ МАРКИ | UZBEKISTAN | "***J | More |
2024-08-27 | Export | 39269099 | PE EASY PEEL TD-75 25VMPET/48E (WITH EVOH) | INDIA | P***. | More |
2024-08-21 | Export | 76071100 | NLCNTP1#&ALUMINUM FOIL (NOT LAMINATED, ROLLED BUT NOT FURTHER PROCESSED), THICKNESS 0.009MM, WIDTH 930MM, 100% NEW | VIETNAM | A***. | More |
2024-08-21 | Export | 76071100 | NLCNTP1#&ALUMINUM FOIL (NOT LAMINATED, ROLLED BUT NOT FURTHER PROCESSED), THICKNESS 0.007MM, WIDTH 1110MM, 100% NEW | VIETNAM | A***. | More |
2024-08-11 | Export | 760711 | ALUMINUM FOIL | UZBEKISTAN | O***Y | More |