NBD Company Number:NBDD3Y528754129
The latest trade data of this company is 2024-09-18
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:562 Buyers:23 Suppliers:1
Related Product HS Code: 28151100 28272090 28289010 29171900 34029099 38119010 38249999 39172300 39174000 73079910 84137042 84138210 84212990 84219929
Related Trading Partners: SHANGHAI MINGXUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , WHOLESALE SOLUTIONS INC. , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM MORE
LỢI ĐẠT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-12-19. It is the first time for LỢI ĐẠT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 562 customs import and export records related to it, and among the trade partners of LỢI ĐẠT, 23 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 14 | 19 | 2 | 170 | 0 |
2022 | Export | 10 | 21 | 3 | 169 | 0 |
2022 | Import | 1 | 14 | 1 | 24 | 0 |
2021 | Export | 2 | 7 | 1 | 13 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of LỢI ĐẠT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of LỢI ĐẠT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-18.
Recent customs import and export records of LỢI ĐẠT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-18 | Import | 84137042 | Bơm ly tâm,model CHM4-4LSWSC, hãng CNP, điện áp 380V,0.75KW , đồng trục với động cơ, loại ko chìm dưới nước, lưu lượng 4m3/h, đường kính cửa hút 32mm, dùng trong xử lý nước.Mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-18 | Import | 84137042 | Bơm ly tâm,model CHM4-3LSWSC, hãng CNP, điện áp 380V,0.75KW ,đồng trục với động cơ, loại ko chìm dưới nước, lưu lượng 4m3/h, đường kính cửa hút 32mm, dùng trong xử lý nước.Mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-18 | Import | 84137042 | Bơm ly tâm, model CDMF3-8FSWSC, hãng CNP, điện áp 380V,0.75KW ,đồng trục với động cơ, loại ko chìm dưới nước, lưu lượng 3m3/h, đường kính cửa hút 25mm, dùng trong xử lý nước.Mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-18 | Import | 84138210 | Bơm cấp hóa chất, loại piston hoạt động tịnh tiến, dùng để bơm hóa chất chất lỏng, model: NFH10, hiệu NIKKISO, lưu lượng 6m3/hr, điện áp 220V, cs 30w. Mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-18 | Import | 84137042 | Bơm ly tâm,model CDMF5-24FSWSC, hãng CNP, điện áp 380V,4KW, đồng trục với động cơ, loại ko chìm dưới nước, lưu lượng 5m3/h, đường kính cửa hút 32mm, dùng trong xử lý nước.Mới 100% | CHINA | S***. | More |
2024-09-18 | Export | 3824999990 | ANTI-SCALE CHEMICAL NCEV CT-100 (TP: CAS 1310-58-3: <2.5%, ZINC COMPOUND, PHOSPHONIC ACID, AZOLE, CAS 7732-18-5: BALANCED). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-18 | Export | 38089990 | NCEV F-2000 OXIDIZING BIOCIDE (MAIN INGREDIENTS: KATHON BIOCIDE, CUPRIC NITRATE TRIHYDRATE, MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-18 | Export | 38119010 | CORROSION INHIBITOR NCEV-CN-1210N (CAS NO: 1330-43-4, 23783-26-8, 40623-75-4,7632-00-0,1310-58-3,29385-43-1). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-04 | Export | 29171900 | NON-OXIDIZING MICROBIAL INHIBITOR NCEV-F-6860, 20KG/BARREL (COMPOSITION: C4H4C1NOS; C4H5NOS; H2O). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | More |
2024-09-04 | Export | 3824999990 | RO ANTI-SCALE CHEMICAL NCEV -CP-1310 (TP:CAS NO 40623-75-4:1-80%, CAS 37971-36-1:1-30%, CAS2809-21-4:1-20%, CAS 1310-73-2: 1-5%, CAS 55965-84-9:0.1-0.5%, CAS:7732-18-5) 20KG/BARREL, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | More |