NBD Company Number:NBDD3Y528651631
The latest trade data of this company is 2024-07-13
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:78 Buyers:1 Suppliers:2
Related Product HS Code: 44032190 44039990 44079990
Related Trading Partners: PHET DA VANH SOLE WOOD PROCESSING FACTORY , PHETDAVANH SOLE WOOD PROCESSING FACTORY CO., LTD. , SHENZHEN KEY RUIMING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH CHÂU was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-12-19. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH CHÂU to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 78 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH CHÂU, 1 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 2 | 1 | 1 | 55 | 0 |
2021 | Import | 1 | 3 | 1 | 22 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH CHÂU , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH CHÂU and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-07-13.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH CHÂU are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | Import | 44079990 | Gỗ giáng hương xẻ theo chiều dọc chưa bào (hàng không thuộc Cites), dày từ 2cm - 30cm, rộng từ 3cm - 80cm, dài từ 30cm - 400cm, TKH: Pterocarpus pedatus Pierre (sawn wood), SL: 2875 thanh. | LAOS | P***. | More |
2022-07-21 | Import | 44079990 | Gỗ gõ đỏ xẻ theo chiều dọc chưa bào (hàng không thuộc Cites), dày từ 63cm, rộng 74cm, dài 220cm, TKH: Pahudia cochinchinensis (sawn wood), SL: 1 thanh. ĐG: 900USD/m3, #& 1,026m3 | LAOS | P***. | More |
2022-07-21 | Import | 44079990 | Gỗ cẩm xe xẻ theo chiều dọc chưa bào (hàng không thuộc Cites), dày từ 2cm - 36cm, rộng từ 3cm - 45cm, dài từ 80cm - 480cm, TKH: Xylia dolabriformis Benth (sawn wood), SL: 384 thanh. | LAOS | P***. | More |
2022-07-21 | Import | 44079990 | Gỗ gụ lau xẻ theo chiều dọc chưa bào (hàng không thuộc Cites), dày 33cm - 37cm, rộng 34cm - 37cm, dài 510cm - 520cm,TKH: Sindora tonkinensis A.Chev (sawn wood), SL: 2 thanh. ĐG: 550USD/m3, #& 1,284m3 | LAOS | P***. | More |
2022-07-21 | Import | 44079990 | Gỗ vên vên xẻ theo chiều dọc chưa bào (hàng không thuộc Cites), dày từ 12cm - 52cm, rộng từ 30cm - 100cm, dài từ 200cm - 550cm, TKH: Anisoptera cochinchinensis Pierre (sawn wood), SL: 23 thanh. | LAOS | P***. | More |
2024-07-13 | Export | 44079990 | UNPLANED LENGTHWISE SAWN PURPLE ROSEWOOD, WITH A THICKNESS OF OVER 6MM (PTEROCARPUS SP), EXPORTED ACCORDING TO TKNK NUMBER: 106273613721 DATED MAY 12, 2024, VOLUME: 23,242M3, VALUE: 871,287USD/M3#&LA | CHINA | S***D | More |