NBD Company Number:NBDD2Y323615068
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:2087 Buyers:15 Suppliers:3
Related Product HS Code: 73063099 73066190 73066990 73069099 82089000 84836000
Related Trading Partners: JIANGYIN SUNHOPE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , TA HO HARDMETALS CO., LTD. , WUXI WEICHENG CARDANSHAFT CO., LTD. MORE
SENDO was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-11-12. It is the first time for SENDO to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 2087 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SENDO, 15 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 7 | 4 | 5 | 510 | 0 |
2022 | Export | 6 | 4 | 6 | 564 | 0 |
2022 | Import | 2 | 3 | 2 | 7 | 0 |
2021 | Export | 6 | 2 | 7 | 172 | 0 |
2021 | Import | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SENDO , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SENDO and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of SENDO are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | Import | 82089000 | Dao bào (cạo) mối hàn ống dùng trong máy hàn ống thép (12-15-28). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | More |
2022-09-19 | Import | 82089000 | Dao bào (cạo) mối hàn ống dùng trong máy hàn ống thép (10-13-28). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | More |
2022-09-19 | Import | 82089000 | Dao bào (cạo) mối hàn ống dùng trong máy hàn ống thép (17-20-28). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | More |
2022-09-19 | Import | 82089000 | Dao bào (cạo) mối hàn ống dùng trong máy hàn ống thép (30-64-28). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | More |
2022-06-14 | Import | 90251919 | Electrical thermometers, model CHX502 m/v-an. (Rolling machine components) 100% new goods | CHINA | J***. | More |
2024-09-27 | Export | 73066190 | THÉP ỐNG ĐƯỢC HÀN CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG, ĐÃ MẠ KẼM. KÍCH THƯỚC: 75 X 75 X 2.00 X 8000 MM. MỚI 100% #&VN | AUSTRALIA | M***. | More |
2024-09-27 | Export | 73066190 | THÉP ỐNG ĐƯỢC HÀN CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG, ĐÃ MẠ KẼM. KÍCH THƯỚC: 50 X 50 X1.60 X 8000 MM. MỚI 100% #&VN | AUSTRALIA | M***. | More |
2024-09-27 | Export | 73066190 | THÉP ỐNG ĐƯỢC HÀN CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG, ĐÃ MẠ KẼM. KÍCH THƯỚC: 50 X 50 X 2.00 X 8000 MM. MỚI 100% #&VN | AUSTRALIA | M***. | More |
2024-09-26 | Export | 73066190 | THÉP ỐNG ĐƯỢC HÀN CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT, ĐÃ MẠ KẼM. KÍCH THƯỚC: 50 X 100 X 1.30 X 6000MM. MỚI 100%#&VN | MALAYSIA | M***. | More |
2024-09-26 | Export | 73066190 | THÉP ỐNG ĐƯỢC HÀN CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT, ĐÃ MẠ KẼM. KÍCH THƯỚC: 25 X 50 X 0.95 X 6000MM. MỚI 100%#&VN | MALAYSIA | M***. | More |