NBD Company Number:NBDD2Y323606043
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1611 Buyers:227 Suppliers:39
Related Product HS Code: 39199099 68061000 72083700 72083800 72085100 72085200 73063091 73066190 73084090 73089099 73121099 73144200 73145000 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73269099 76072010 76169990 84248950 84552200 84622910 84669400 84821000 85371019 85437090 90172010 90173000 90241010 90251920 90262040 90268010 90283090 90318090 94069030 94069090
Related Trading Partners: OKAYA & CO., LTD. , WIROP INDUSTRIAL CO., LTD. , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. MORE
PEB STEEL BUILDINGS was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-11-12. It is the first time for PEB STEEL BUILDINGS to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1611 customs import and export records related to it, and among the trade partners of PEB STEEL BUILDINGS, 227 procurers and 39 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 94 | 15 | 9 | 244 | 0 |
2022 | Export | 87 | 18 | 11 | 350 | 0 |
2022 | Import | 35 | 40 | 8 | 581 | 0 |
2021 | Export | 31 | 1 | 7 | 66 | 0 |
2021 | Import | 13 | 22 | 6 | 83 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of PEB STEEL BUILDINGS , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of PEB STEEL BUILDINGS and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of PEB STEEL BUILDINGS are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | Import | 72083600 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 10 mm, dạng cuộn, (khổ: 12x1500mm:12 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-20 | Import | 72083800 | Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75mm,dạng cuộn,khổ:4x1500mm:3 cuộn,mác thép:A572 GR.50.Mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-20 | Import | 70193990 | Tấm cách nhiệt làm bằng sợi thuỷ tinh dạng cuộn, kích thước: 1.2MWx 30MLx12 kg/m3x50mm. Hàng mới 100% | CHINA | L***. | More |
2022-09-20 | Import | 72083600 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 10 mm, dạng cuộn, (khổ: 14x1500mm:4 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-20 | Import | 72083600 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 10 mm, dạng cuộn, (khổ: 16x1500mm:4 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2024-09-30 | Export | 94069030 | PEBVT-1369#&STEEL PREFABRICATED HOUSE. 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | A***. | More |
2024-09-27 | Export | 73089099 | PEBVT-1348#&KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ. HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | T***. | More |
2024-09-26 | Export | 73089099 | PEBVT-1349#&KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ. HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | N***, | More |
2024-09-26 | Export | 73089099 | PEBVT-1350#&KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ. HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | N***, | More |
2024-09-25 | Export | 94069030 | PEBVT-1368#&STEEL PREFABRICATED HOUSE. 100% NEW#&VN | INDONESIA | P***A | More |