NBD Company Number:36VN900472171
Address:Tân Tiến, Văn Giang, Hung Yen, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1181 Buyers:27 Suppliers:5
Related Product HS Code: 32089019 32151190 32151900 34022014 34022015 35069900 37013000 39172929 39232990 39235000 39239090 39269059 39269099 40052000 40070000 40082900 40169999 48059190 69101000 72091810 72101290 72107019 73182310 73182390 73261900 73269099 82079000 83022090 83024290 83089090 83099070 83099099 84123100 84135031 84146019 84149091 84193919 84195091 84224000 84242019 84254290 84279000 84282090 84283390 84283990 84289090 84313990 84433229 84439100 84596910 84615010 84621010 84622910 84623910 84624910 84629910 84629950 84639010 84669400 84795000 84798939 84802000 84804100 85072096 85072099 85141000 85153100 85159090 85362013 85371099 85381019 90278030 92081000 94016990 94032090 94059990 96039090
Related Trading Partners: AOMAGA (VIET NAM).,LTD. , GUANGXI HEKANG TRADE CO., LTD. , PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THÁI THÔNG HƯNG YÊN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THÁI THÔNG HƯNG YÊN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1181 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THÁI THÔNG HƯNG YÊN, 27 procurers and 5 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 11 | 4 | 1 | 166 | 0 |
2023 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Export | 7 | 4 | 1 | 82 | 0 |
2022 | Import | 1 | 8 | 1 | 38 | 0 |
2021 | Export | 6 | 1 | 2 | 66 | 0 |
2021 | Import | 4 | 5 | 1 | 50 | 0 |
2020 | Export | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2020 | Import | 3 | 47 | 2 | 616 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THÁI THÔNG HƯNG YÊN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THÁI THÔNG HƯNG YÊN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THÁI THÔNG HƯNG YÊN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-08-21 | Import | 39234090 | TT-2305001#&TIN WIRE WINDING CORE, PLASTIC MATERIAL, SIZE 72.61*65.92MM, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 39235000 | Nút nhựa cổ rút dùng để đóng nắp lon, hộp kim loại, đường kính 21 mm (+/-5mm). Dùng trong sản xuất lon, hộp kim loại. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc | CHINA | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 39235000 | Nút nhựa cổ rút dùng để đóng nắp lon, hộp kim loại, đường kính 32 mm (+/-5mm). Dùng trong sản xuất lon, hộp kim loại. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc | CHINA | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 39235000 | Nút nhựa cổ rút dùng để đóng nắp lon, hộp kim loại, đường kính 42 mm (+/-5mm). Dùng trong sản xuất lon, hộp kim loại. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc | CHINA | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 39235000 | Nút nhựa cổ rút dùng để đóng nắp lon, hộp kim loại, đường kính 56 mm (+/-5mm). Dùng trong sản xuất lon, hộp kim loại. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc | CHINA | G***. | More |
2024-10-19 | Export | 80030010 | 4100104818-SNC#&LEAD-FREE TIN BAR, TYPE SN99.3CU0.7 (SOLDER BAR), USED FOR DIPPING WIRE ENDS TO PRODUCE LED LIGHTS, 100% NEW, 4100104818 | VIETNAM | S***. | More |
2024-10-18 | Export | 80030010 | PL087#&SOLDER BAR, TYPE SN99.3CU0.7. 100% NEW (GXQT4000110) | VIETNAM | T***. | More |
2024-10-18 | Export | 80030010 | PL087#&SOLDER BAR, TYPE SN99.3CU0.7. 100% NEW (GXQT4000110) | VIETNAM | T***. | More |
2024-10-18 | Export | 80030010 | 603020002000#&SOLDER BAR, TYPE SN99.3CU0.7 (603020002000). 100% NEW | VIETNAM | Y***. | More |
2024-09-28 | Export | 83113091 | 551-51001-0007#&SOLDER WIRE WITH FLUX CORE (TIN ROLL, USED FOR SOLDERING), TYPE SN99.3CU0.7F, 0.8MM (WIRE DIAMETER 0.8MM).. 100% NEW | VIETNAM | S***. | More |